🌟 부엉이

Danh từ  

1. 올빼미와 비슷하게 생겼는데, 눈이 크고 머리에 양쪽으로 깃털이 나 있으며 주로 밤에 활동하는 새.

1. CÚ MÈO: Tương tự như chim cú nhưng có mắt to và lông mọc ra hai bên trên đầu, chủ yếu hoạt động vào ban đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부엉이 한 마리.
    One owl.
  • Google translate 부엉이 울음소리.
    Owl's cry.
  • Google translate 부엉이가 날다.
    Owls fly.
  • Google translate 부엉이가 앉다.
    Owl sits.
  • Google translate 부엉이가 울다.
    Owls crow.
  • Google translate 숲 속의 나무에는 눈이 부리부리한 부엉이 한 마리가 앉아 있었다.
    There was an owl with wide eyes sitting in a tree in the forest.
  • Google translate 캄캄한 밤에 고요한 산길을 걷는데 저 멀리서 부엉이 우는 소리가 간간이 들려왔다.
    As i walked along the tranquil mountain path in the dark night, i could hear the sound of owls from afar.
  • Google translate 새들을 동물원에 와서 실제로 보니까 신기하지?
    Isn't it amazing to see the birds in the zoo in person?
    Google translate 네. 부엉이는 올빼미랑 똑같이 생긴 줄 알았는데 좀 다르네요.
    Yes. i thought the owl looked just like an owl, but it's a little different.

부엉이: true owl,みみずく【木菟】,hibou,búho,بومة نسريّة,шар шувуу,cú mèo,นกฮูก,jampuk, burung hantu,филин,猫头鹰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부엉이 (부엉이)

🗣️ 부엉이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11)