🌟 징수하다 (徵收 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징수하다 (
징수하다
)
📚 Từ phái sinh: • 징수(徵收): 나라, 공공 단체, 지주 등이 돈, 곡식, 물품 등을 거두어들임., 행정 …
🗣️ 징수하다 (徵收 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 통행료를 징수하다. [통행료 (通行料)]
- 직접세를 징수하다. [직접세 (直接稅)]
- 연회비를 징수하다. [연회비 (年會費)]
- 요금을 징수하다. [요금 (料金)]
- 추징금을 징수하다. [추징금 (追徵金)]
- 공물을 징수하다. [공물 (貢物)]
- 과태료를 징수하다. [과태료 (過怠料)]
- 국세청에서 징수하다. [국세청 (國稅廳)]
- 납부금을 징수하다. [납부금 (納付金)]
- 조세를 징수하다. [조세 (租稅)]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 징수하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Thể thao (88)