🌟 징수하다 (徵收 하다)

Động từ  

1. 나라, 공공 단체, 지주 등이 돈, 곡식, 물품 등을 거두어들이다.

1. THU GÓP: Nhà nước, đoàn thể công cộng, địa chủ thu gom những thứ như tiền, ngũ cốc hay vật phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 징수한 단체.
    Collected group.
  • 국가가 징수하다.
    Collected by the state.
  • 나라가 징수하다.
    Collected by the state.
  • 정부가 징수하다.
    The government collects.
  • 지주가 징수하다.
    Collected by landlords.
  • 곡식을 징수하다.
    Collect grain.
  • 물품을 징수하다.
    Collect goods.
  • 요금을 징수하다.
    Collecting charges.
  • 이용료를 징수하다.
    Collect usage fees.
  • 입장료를 징수하다.
    Collect admission fees.
  • 통행료를 징수하다.
    Collect tolls.
  • 학급비를 징수하다.
    Collect class fees.
  • 회비를 징수하다.
    Collect membership fees.
  • 강제로 징수하다.
    Forced collection.
  • 교통이 혼잡한 시간에 통행료를 징수하자 확실히 차량 이동이 줄어들었다.
    Collecting tolls during rush hour certainly reduced vehicle movement.
  • 이 공원에서는 내달부터 무료 개방을 끝내고 입장료를 징수하기로 했다.
    The park has decided to end its free opening next month and collect admission fees.
  • 앞으로 시설 이용료를 징수한다는 안내가 붙었네.
    There's a notice that we're going to collect future facility fees.
    하긴 공짜로 운영하기에는 인건비도 들고 관리비도 내야 하니 어려웠겠지.
    It must have been difficult to operate it for free because it costs labor and has to pay for maintenance.

2. 행정 기관이 법에 따라 세금, 수수료, 벌금 등을 국민에게서 거두어들이다.

2. THU: Cơ quan hành chính theo luật để thu từ nhân dân những thứ như thuế, lệ phí, tiền phạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 징수한 벌금.
    A fine collected.
  • 세금을 징수하다.
    Collect taxes.
  • 상속세를 징수하다.
    Collect inheritance tax.
  • 수수료를 징수하다.
    Collect a commission.
  • 공정하게 징수하다.
    Collect fairly.
  • 경찰이 신호를 위반한 운전자에게서 벌금을 징수했다.
    The police collected a fine from the driver who violated the signal.
  • 우리나라에서는 부모가 자녀에게 재산을 상속할 때 상속세를 징수하고 있다.
    In our country, inheritance taxes are collected when parents inherit property from their children.
  • 동사무소에서 이런 업무도 보나요?
    Does the office do this?
    네, 대신 이용 수수료를 징수해요.
    Yes, i collect fees instead.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 징수하다 (징수하다)
📚 Từ phái sinh: 징수(徵收): 나라, 공공 단체, 지주 등이 돈, 곡식, 물품 등을 거두어들임., 행정 …

🗣️ 징수하다 (徵收 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365)