🌟 자상하다 (仔詳 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자상하다 (
자상하다
) • 자상한 (자상한
) • 자상하여 (자상하여
) 자상해 (자상해
) • 자상하니 (자상하니
) • 자상합니다 (자상함니다
)
📚 thể loại: Tính cách Diễn tả tính cách
🗣️ 자상하다 (仔詳 하다) @ Giải nghĩa
- 오밀조밀하다 (奧密稠密하다) : 행동이나 태도가 매우 꼼꼼하고 자상하다.
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 자상하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52)