🌟 오밀조밀하다 (奧密稠密 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오밀조밀하다 (
오밀조밀하다
) • 오밀조밀한 (오밀조밀한
) • 오밀조밀하여 (오밀조밀하여
) 오밀조밀해 (오밀조밀해
) • 오밀조밀하니 (오밀조밀하니
) • 오밀조밀합니다 (오밀조밀함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 오밀조밀(奧密稠密): 꾸미거나 정리하는 것이 매우 꼼꼼하고 정교한 모양., 행동이나 태도…
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101)