🌟 당국자 (當局者)

Danh từ  

1. 어떤 일을 직접 맡아 처리하는 자리에 있는 사람.

1. NGƯỜI PHỤ TRÁCH: Người ngồi ở vị trí trực tiếp phụ trách và xử lý một việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관계 당국자.
    Relevant authorities.
  • Google translate 정부 당국자.
    Government officials.
  • Google translate 당국자의 의견.
    The opinion of the authorities.
  • Google translate 당국자를 조사하다.
    Investigate the authorities.
  • Google translate 당국자에게 책임을 묻다.
    Hold the authorities accountable.
  • Google translate 관계 당국자들이 모여서 이번 문제를 어떻게 해결할지를 의논하였다.
    Officials gathered to discuss how to resolve the issue.
  • Google translate 정부는 세금 인하에 관한 결정을 내리기 전에 당국자의 의견을 들어 보기로 했다.
    The government has decided to listen to the opinions of the authorities before making a decision on tax cuts.
  • Google translate 이번 붕괴 사고의 책임은 누구에게 있을까요?
    Who is responsible for this collapse?
    Google translate 글쎄요. 그래서 지금 경찰이 당국자들을 불러서 조사를 하고 있대요.
    Well. so the police are calling in officials to investigate.

당국자: relevant officer; officer in charge,とうきょくしゃ【当局者】,officiel, personne en charge au niveau des autorités,autoridad, autoridad competente, funcionario de la autoridad competente,شخص موكّل به,холбогдох хүмүүс, эрх бүхий хүмүүс,người phụ trách,เจ้าหน้าที่,penanggung jawab,полномочный представитель,负责人,当局者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당국자 (당국짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Thể thao (88)