🌟 담금질

Danh từ  

1. 쇠 같은 금속을 단단하게 하기 위해 불에 뜨겁게 달구어 물에 담가 식힘.

1. SỰ RÈN, VIỆC RÈN: Việc nung nóng kim loại như sắt… trên lửa rồi ngâm vào nước cho nguội nhằm làm cho chúng được rắn chắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담금질.
    Iron tempered.
  • Google translate 담금질이 되다.
    Become tempered.
  • Google translate 담금질을 거치다.
    Go through tempering.
  • Google translate 담금질을 반복하다.
    Repeat quenching.
  • Google translate 담금질을 하다.
    To temper.
  • Google translate 대장장이는 여러 차례 담금질을 해서 철을 단단하게 만들었다.
    The blacksmith tempered iron several times to harden it.
  • Google translate 철을 망치로 두드려서 판판하게 펴 놓은 뒤에 담금질을 해서 철판이 완성되었다.
    The iron plate was completed by hammering it out and tempting it.
  • Google translate 왜 쇠를 높은 열에 구웠다가 식혔다가 반복하는 거예요?
    Why do you bake the iron in high heat, cool it, and repeat it?
    Google translate 담금질을 거치면 쇠가 단단해지거든.
    The iron hardens when it's tempered.

담금질: tempering; hardening,やきいれ【焼き入れ】,trempe,fraguado, temple,معالجة حرارية,төмөр хатжуулах, хатууруулах, бэхжүүлэх, ганшуулах,sự rèn, việc rèn,การเผาเหล็ก(แล้วแช่น้ำ),penempaan,,淬火,蘸火,

2. (비유적으로) 열심히 훈련을 시킴.

2. SỰ RÈN LUYỆN, SỰ TÔI LUYỆN: (cách nói ẩn dụ) Sự huấn luyện chăm chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혹독한 담금질.
    Severe tempered.
  • Google translate 담금질을 거치다.
    Go through tempering.
  • Google translate 담금질을 하다.
    To temper.
  • Google translate 김 감독은 훈련에 참가한 선수들을 끊임없이 담금질을 했다.
    Kim constantly tempered the players who participated in the training.
  • Google translate 나는 스스로 담금질을 한 끝에 피아노 콩쿠르에 일등으로 입상했다.
    After quenching myself, i won first prize in the piano competition.
  • Google translate 이 선수의 체력 부분이 많이 강화되었다는 말이 있는데요.
    There's a saying that this athlete's physical strength has improved a lot.
    Google translate 네, 체력을 끌어올리기 위해 매일 다섯 시간씩 체력 운동을 하며 담금질을 했어요.
    Yes, i did five hours of physical exercise every day to boost my stamina.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담금질 (담금질)
📚 Từ phái sinh: 담금질하다: 쇠 같은 금속을 단단하게 하기 위해 불에 뜨겁게 달구어 물에 담가 식히다.,…

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)