🌟 다각적 (多角的)

Danh từ  

1. 여러 부문이나 방면에 걸친 것.

1. SỰ ĐA PHƯƠNG DIỆN, SỰ ĐA CHIỀU: Sự trải qua một số phương diện hoặc lĩnh vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다각적인 검토.
    A multifaceted review.
  • Google translate 다각적인 면.
    Multifunctional facies.
  • Google translate 다각적인 지원.
    Multifunctional support.
  • Google translate 다각적인 측면.
    Diversified aspects.
  • Google translate 다각적으로 노력하다.
    Make various efforts.
  • Google translate 다각적으로 벌이다.
    Multiple punishment.
  • Google translate 다각적으로 연구하다.
    To study from various angles.
  • Google translate 다각적으로 활용하다.
    Use it from various angles.
  • Google translate 그들은 선거를 앞두고 선거 운동 전략을 다각적으로 논의했다.
    They discussed various campaign strategies ahead of the election.
  • Google translate 우리 회사에서는 이번 사업을 다각적인 차원에서 재검토하기로 했다.
    Our company has decided to review the project at various levels.
  • Google translate 이 문제는 분명 이렇게 푸는 것 같은데 왜 안 풀리지?
    I'm sure you're solving this problem, but why isn't it working?
    Google translate 한 가지 방법으로만 생각하지 말고 다각적으로 생각해 봐.
    Don't think in just one way, think in multiple ways.

다각적: many-sided; multilateral; diversified,たほうめん【多方面】。たかくてき【多角的】,(n.) divers, multiple,multilateral, polifacético,تعدد الزوايا,олон талын,sự đa phương diện, sự đa chiều,ที่มีหลายแง่, ที่มีหลายมุม, ที่มีหลายด้าน, ที่เป็นหลายทิศทาง, ที่เป็นหลายสาขา,multilateral, melalui beberapa sisi,многосторонний,多边的,多方面的,多角度的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다각적 (다각쩍)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105)