🌟 다각적 (多角的)

Danh từ  

1. 여러 부문이나 방면에 걸친 것.

1. SỰ ĐA PHƯƠNG DIỆN, SỰ ĐA CHIỀU: Sự trải qua một số phương diện hoặc lĩnh vực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다각적인 검토.
    A multifaceted review.
  • 다각적인 면.
    Multifunctional facies.
  • 다각적인 지원.
    Multifunctional support.
  • 다각적인 측면.
    Diversified aspects.
  • 다각적으로 노력하다.
    Make various efforts.
  • 다각적으로 벌이다.
    Multiple punishment.
  • 다각적으로 연구하다.
    To study from various angles.
  • 다각적으로 활용하다.
    Use it from various angles.
  • 그들은 선거를 앞두고 선거 운동 전략을 다각적으로 논의했다.
    They discussed various campaign strategies ahead of the election.
  • 우리 회사에서는 이번 사업을 다각적인 차원에서 재검토하기로 했다.
    Our company has decided to review the project at various levels.
  • 이 문제는 분명 이렇게 푸는 것 같은데 왜 안 풀리지?
    I'm sure you're solving this problem, but why isn't it working?
    한 가지 방법으로만 생각하지 말고 다각적으로 생각해 봐.
    Don't think in just one way, think in multiple ways.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다각적 (다각쩍)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101)