🌟 단기적 (短期的)

Danh từ  

1. 짧은 기간에 걸친 것.

1. TÍNH CHẤT NGẮN HẠN, TÍNH CHẤT TRƯỚC MẮT: Sự trải qua khoảng thời gian ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단기적인 관점.
    A short-term perspective.
  • Google translate 단기적인 목표.
    A short-term goal.
  • Google translate 단기적인 효과.
    A short-term effect.
  • Google translate 단기적으로 나타나다.
    Appear in the short term.
  • Google translate 단기적으로 하락하다.
    Decrease in the short term.
  • Google translate 단기적으로 향상되다.
    Improve in the short term.
  • Google translate 우리 회사는 그동안 단기적인 이익만을 추구하느라 장기적 성장을 위한 투자에는 소홀했다.
    Our company has been negligent in investing for long-term growth as it seeks only short-term profits.
  • Google translate 젊을 때 술을 많이 마시거나 자주 밤을 새우면 단기적으로는 별문제가 없는 것 같지만 나이가 들어서 건강이 악화될 위험이 있다.
    Drinking heavily or staying up all night frequently when young seems to be no problem in the short term, but there is a risk of deterioration in health as you get older.
  • Google translate 마사지를 받고 나서 피부가 빨갛게 일어나는데 무슨 문제가 있는 건가요?
    What's wrong with your skin getting red after the massage?
    Google translate 단기적으로 나타날 수 있는 현상이니 안심하셔도 됩니다.
    It's a short-term phenomenon, so you can rest assured.

단기적: short term,たんきてき【短期的】,(n.) à court terme,lo de corto plazo,المدى القصير,богино хугацааны,tính chất ngắn hạn, tính chất trước mắt,ที่เป็นระยะสั้น,singkat,краткость; кратковременность,短期的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단기적 (단ː기적)
📚 Từ phái sinh: 단기(短期): 짧은 기간.

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42)