🌟 단기 (短期)

☆☆   Danh từ  

1. 짧은 기간.

1. NGẮN HẠN: Khoảng thời gian ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단기 계약.
    A short-term contract.
  • Google translate 단기 계획.
    Short-term plan.
  • Google translate 단기 기억.
    Short-term memory.
  • Google translate 단기에 그치다.
    Be short-lived.
  • Google translate 단기에 마치다.
    Finish in a short period.
  • Google translate 단기로 빌리다.
    Borrow for a short period of time.
  • Google translate 곧 수능 시험을 앞둔 유민이는 교과서 내용 전체를 단기에 속성으로 정리해 주는 학원 강의를 듣고 있다.
    Yu-min, who is about to take the college scholastic ability test (csat), is taking classes at private institutes that summarize the entire textbook content in a short period of time.
  • Google translate 사람의 기억에는 잠깐 동안 저장되었다가 금세 잊히는 단기 기억과 머릿속에 영구적으로 남는 장기 기억의 두 종류가 있다.
    There are two types of long-term memories that are stored for a short period of time and quickly forgotten and remain permanently in the head.
  • Google translate 요즘 그렇게 좋은 방을 얻기가 쉽지 않은데 왜 단기로 전세 계약을 했어?
    It's not easy to get such a nice room these days, why did you sign a short-term lease?
    Google translate 어차피 여기에서 오래 살 생각이 없거든.
    I don't want to live here long anyway.
Từ đồng nghĩa 단기간(短期間): 짧은 기간.
Từ tham khảo 장기(長期): 오랜 기간.

단기: short period,たんき【短期】。たんきかん【短期間】。たんじかん【短時間】,court terme, courte durée, peu de temps, délai court, temps court,corto plazo, corta duración, corto tiempo,فترة قصيرة,богино хугацаа,ngắn hạn,ระยะสั้น,waktu singkat, jangka singkat/pendek,краткосрочный,短期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단기 (단ː기)
📚 Từ phái sinh: 단기적(短期的): 짧은 기간에 걸친. 단기적(短期的): 짧은 기간에 걸친 것.

🗣️ 단기 (短期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10)