🌟 등기 (登記)

☆☆   Danh từ  

1. 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계를 법정 절차에 따라 등기부에 기록하는 일. 또는 그런 기록.

1. SỰ ĐĂNG KÍ (BẤT ĐỘNG SẢN): Việc ghi vào sổ đăng kí theo thủ tục pháp định quan hệ quyền lợi đối với bất động sản như đất hay nhà. Hoặc sự ghi chép như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부동산 등기.
    Real estate registration.
  • Google translate 등기 서류.
    Registration papers.
  • Google translate 등기를 내다.
    Issue a registration.
  • Google translate 등기를 떼다.
    Remove the registration.
  • Google translate 등기를 이전하다.
    Transfer registration.
  • Google translate 아버지는 집 한 채만 아들 앞으로 등기를 이전해 주고 나머지 재산은 봉사 단체에 기부하기로 하셨다.
    The father decided to transfer the registration to his son only one house and donate the rest of his property to a volunteer organization.
  • Google translate 생애 처음으로 자기 이름으로 된 아파트를 구입하고 부동산 등기까지 마친 승규는 세상을 다 얻은 것처럼 기뻤다.
    After purchasing an apartment under his name for the first time in his life and completing his real estate registration, seung-gyu was as happy as if he had won the world.
  • Google translate 이번에 집을 한 채 사려고 하는데 매매 계약할 때 무엇을 주의해야 할까요?
    I'm going to buy a house this time, what should i be careful about when signing a contract?
    Google translate 일단은 살 집의 등기를 떼어서 채무 관계가 걸려 있지는 않은지 확인해 보세요.
    First, take off the registration of the house you want to live in and make sure that the debt is not at stake.

등기: registration,とうき【登記】,enregistrement, inscription (hypothécaire),registro,تسجيل,бүртгэл,sự đăng kí (bất động sản),การจดทะเบียน, การขึ้นทะเบียน, การลงทะเบียน,pencatatan,регистрация,登记,注册,

2. 보내는 사람에게 보낸 것에 대한 증명서를 주고, 받는 사람에게서 받았다는 확인을 받아 두는 우편. 또는 그런 우편물.

2. DỊCH VỤ BƯU PHẨM BẢO ĐẢM, BƯU PHẨM BẢO ĐẢM: Bưu phẩm mà người gửi được giao biên nhận đối với cái đã gửi, người nhận được xác nhận là đã nhận. Hoặc loại bưu phẩm như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 등기 요금.
    Registration fee.
  • Google translate 등기 접수증.
    A registration card.
  • Google translate 등기를 받다.
    Receive a registration.
  • Google translate 등기를 보내다.
    Send registration.
  • Google translate 등기로 부치다.
    To send by registered mail.
  • Google translate 중요한 우편물이라면 가격이 조금 비싸더라도 등기로 보내는 것이 안전하다.
    It is safe to send important mail by registered mail, even if the price is a little high.
  • Google translate 한 달 전부터 별거하고 있던 승규의 아내는 승규에게 난데없이 이혼 서류를 등기로 보내왔다.
    Seung-gyu's wife, who had been separated since a month ago, randomly sent seung-gyu a divorce document by registered mail.
  • Google translate 이 우편물을 등기로 보내려고 하는데 요금이 얼마인가요?
    I'd like to register this mail, how much is it?
    Google translate 우편물의 무게에 따라 요금이 다릅니다. 이 저울 위에 올려놓아 주세요.
    Charges vary depending on the weight of the mail. please put it on this scale.
Từ đồng nghĩa 등기 우편(登記郵便): 보내는 사람에게 보낸 것에 대한 증명서를 주고, 받는 사람에게서 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등기 (등기)
📚 Từ phái sinh: 등기되다(登記되다): 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계가 법정 절차에 따라 등기부… 등기하다(登記하다): 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계를 법정 절차에 따라 등기부…
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Sử dụng cơ quan công cộng  

🗣️ 등기 (登記) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208)