🌟 등기하다 (登記 하다)

Động từ  

1. 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계를 법정 절차에 따라 등기부에 기록하다.

1. ĐĂNG KÍ (BẤT ĐỘNG SẢN): Ghi vào sổ đăng kí theo thủ tục pháp định quan hệ quyền lợi đối với bất động sản như đất hay nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땅을 등기하다.
    Register the land.
  • Google translate 부지를 등기하다.
    Register a site.
  • Google translate 아파트를 등기하다.
    Register an apartment.
  • Google translate 집을 등기하다.
    Register a house.
  • Google translate 공동 명의로 등기하다.
    Register in common name.
  • Google translate 내 앞으로 등기하다.
    Register before me.
  • Google translate 아버지 이름으로 등기하다.
    Register in father's name.
  • Google translate 저희 법률 사무소에서는 부동산을 대신 등기해 드리는 대가로 수수료를 받습니다.
    Our legal office accepts a commission in return for registering real estate for us.
  • Google translate 우리 부부는 함께 땀 흘려 모은 돈으로 산 아파트를 부부 공동 명의로 등기해 놓았다.
    My husband and i registered the apartment we bought together with the money we sweated together in the name of the couple.
  • Google translate 십 년 넘게 모은 돈으로 산 새집을 등기하는 기분이 참 감격스러워.
    I'm thrilled to register my new house with the money i've saved for more than a decade.
    Google translate 그러겠다. 축하해!
    I will. congratulations!

등기하다: register,とうきする【登記する】,(faire) enregistrer,registrar,يسجِّل,бүртгэх,đăng kí (bất động sản),จดทะเบียน, ขึ้นทะเบียน, ลงทะเบียน,mendaftarkan, mencatatkan,регистрировать,登记,注册,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등기하다 (등기하다)
📚 Từ phái sinh: 등기(登記): 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계를 법정 절차에 따라 등기부에 기록…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4)