🌟 등기하다 (登記 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 등기하다 (
등기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 등기(登記): 땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계를 법정 절차에 따라 등기부에 기록…
🌷 ㄷㄱㅎㄷ: Initial sound 등기하다
-
ㄷㄱㅎㄷ (
대견하다
)
: 마음에 들고 자랑스럽다.
☆
Tính từ
🌏 TỰ HÀO, ĐÁNG KHEN: Vừa lòng và đáng tự hào. -
ㄷㄱㅎㄷ (
다급하다
)
: 일이 닥쳐서 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4)