🌟 대기 (大氣)

☆☆   Danh từ  

1. 지구를 둘러싸고 있는 모든 공기.

1. BẦU KHÍ QUYỂN: Lớp không khí bao quanh trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대기 온도.
    Atmospheric temperature.
  • Google translate 대기가 상승하다.
    The atmosphere rises.
  • Google translate 대기가 오염되다.
    The air is polluted.
  • Google translate 대기를 보호하다.
    Protect the atmosphere.
  • Google translate 대기 중에 유출되다.
    Discharge into the atmosphere.
  • Google translate 이 도시의 대기는 매연으로 인해 심각하게 오염되었다.
    The air in this city has been seriously polluted by smoke.
  • Google translate 대기 중 이산화 탄소 양의 증가가 지구 온난화를 유발했다.
    An increase in the amount of carbon dioxide in the atmosphere caused global warming.
  • Google translate 근처 공장에서 사고가 발생해서 인체에 해로운 염산이 유출되어 대기가 오염되었다고 해요.
    An accident at a nearby factory caused harmful hydrochloric acid to leak and polluted the air.
    Google translate 주민들은 빨리 대피해야겠군요.
    The residents need to evacuate quickly.

대기: atmosphere,たいき【大気】,atmosphère,atmósfera, aire,جوّ,агаар мандал,bầu khí quyển,บรรยากาศ,atmosfer,атмосфера; воздух,大气,空气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대기 (대ː기)
📚 thể loại: Thời tiết và mùa  


🗣️ 대기 (大氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 대기 (大氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Thể thao (88) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Tôn giáo (43)