🌟 파악되다 (把握 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파악되다 (
파악뙤다
) • 파악되다 (파악뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 파악(把握): 어떤 일이나 대상의 내용이나 상황을 확실하게 이해하여 앎.
🗣️ 파악되다 (把握 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 전모가 파악되다. [전모 (全貌)]
🌷 ㅍㅇㄷㄷ: Initial sound 파악되다
-
ㅍㅇㄷㄷ (
풀이되다
)
: 모르거나 어려운 것이 알기 쉽게 밝혀져 말하여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI, ĐƯỢC GIẢI NGHĨA, ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Điều khó khăn hoặc không biết được làm sáng tỏ rồi nói một cách dễ hiểu. -
ㅍㅇㄷㄷ (
파악되다
)
: 어떤 일이나 대상의 내용이나 상황이 확실하게 이해되어 알게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NẮM BẮT: Tình huống hay nội dung của đối tượng hay việc nào đó được hiểu biết chắc chắn. -
ㅍㅇㄷㄷ (
편입되다
)
: 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어가게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIA NHẬP: Được xen vào tổ chức hay đoàn thể đã được thành lập trước. -
ㅍㅇㄷㄷ (
포위되다
)
: 주위가 빙 둘러싸이다.
Động từ
🌏 BỊ BAO VÂY: Chu vi được bao vòng xung quanh. -
ㅍㅇㄷㄷ (
파열되다
)
: 깨지거나 갈라져 터지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ NỔ, BỊ ĐỨT GÃY: Bị vỡ hoặc tách ra rồi bị nổ.
• Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160)