🌟 파악되다 (把握 되다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 대상의 내용이나 상황이 확실하게 이해되어 알게 되다.

1. ĐƯỢC NẮM BẮT: Tình huống hay nội dung của đối tượng hay việc nào đó được hiểu biết chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파악된 원인.
    Identified cause.
  • Google translate 상황이 파악되다.
    The situation is grasped.
  • Google translate 소재가 파악되다.
    Be located.
  • Google translate 위치가 파악되다.
    Position is identified.
  • Google translate 인원이 파악되다.
    Personnel are identified.
  • Google translate 진상이 파악되다.
    The truth is found.
  • Google translate 검찰의 끈질긴 수사에도 불구하고 이 사건의 진상은 끝내 파악되지 못했다.
    Despite the prosecution's persistent investigation, the truth of the case was never found out.
  • Google translate 경찰은 범인의 소재가 파악되는 즉시 출동하기 위하여 대기 중이다.
    Police are on standby to be dispatched as soon as the criminal is located.
  • Google translate 부모는 가출한 아들의 행방이 파악되지 않아 애태우고 있었다.
    The parents were fretting over the unknown whereabouts of their runaway son.

파악되다: understand; identify; figure out,はあくされる【把握される】,être identifié, être mis à jour,comprenderse, entenderse,يُفهم، يُدرك,ойлгогдох, ухаж ойлгогдох,được nắm bắt,ถูกเข้าใจอย่างลึกซึ้ง, ถูกเข้าใจอย่างถ่องแท้, ถูกเข้าใจอย่างทะลุปรุโปร่ง,dimengerti, diketahui,быть понятым; быть постигнутым,掌握,把握,了解,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파악되다 (파악뙤다) 파악되다 (파악뛔다)
📚 Từ phái sinh: 파악(把握): 어떤 일이나 대상의 내용이나 상황을 확실하게 이해하여 앎.

🗣️ 파악되다 (把握 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160)