🌷 Initial sound: ㅍㅇㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

풀이되다 : 모르거나 어려운 것이 알기 쉽게 밝혀져 말하여지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI, ĐƯỢC GIẢI NGHĨA, ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Điều khó khăn hoặc không biết được làm sáng tỏ rồi nói một cách dễ hiểu.

파악되다 (把握 되다) : 어떤 일이나 대상의 내용이나 상황이 확실하게 이해되어 알게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NẮM BẮT: Tình huống hay nội dung của đối tượng hay việc nào đó được hiểu biết chắc chắn.

편입되다 (編入 되다) : 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어가게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GIA NHẬP: Được xen vào tổ chức hay đoàn thể đã được thành lập trước.

포위되다 (包圍 되다) : 주위가 빙 둘러싸이다. Động từ
🌏 BỊ BAO VÂY: Chu vi được bao vòng xung quanh.

파열되다 (破裂 되다) : 깨지거나 갈라져 터지게 되다. Động từ
🌏 BỊ NỔ, BỊ ĐỨT GÃY: Bị vỡ hoặc tách ra rồi bị nổ.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98)