🌟 파열되다 (破裂 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파열되다 (
파ː열되다
) • 파열되다 (파ː열뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 파열(破裂): 깨지거나 갈라져 터짐.
🗣️ 파열되다 (破裂 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 처녀막이 파열되다. [처녀막 (處女膜)]
- 아킬레스건이 파열되다. [아킬레스건 (Achilles腱)]
- 허파가 파열되다. [허파]
🌷 ㅍㅇㄷㄷ: Initial sound 파열되다
-
ㅍㅇㄷㄷ (
풀이되다
)
: 모르거나 어려운 것이 알기 쉽게 밝혀져 말하여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI, ĐƯỢC GIẢI NGHĨA, ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Điều khó khăn hoặc không biết được làm sáng tỏ rồi nói một cách dễ hiểu. -
ㅍㅇㄷㄷ (
파악되다
)
: 어떤 일이나 대상의 내용이나 상황이 확실하게 이해되어 알게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NẮM BẮT: Tình huống hay nội dung của đối tượng hay việc nào đó được hiểu biết chắc chắn. -
ㅍㅇㄷㄷ (
편입되다
)
: 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어가게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIA NHẬP: Được xen vào tổ chức hay đoàn thể đã được thành lập trước. -
ㅍㅇㄷㄷ (
포위되다
)
: 주위가 빙 둘러싸이다.
Động từ
🌏 BỊ BAO VÂY: Chu vi được bao vòng xung quanh. -
ㅍㅇㄷㄷ (
파열되다
)
: 깨지거나 갈라져 터지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ NỔ, BỊ ĐỨT GÃY: Bị vỡ hoặc tách ra rồi bị nổ.
• Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)