🌟 파열되다 (破裂 되다)

Động từ  

1. 깨지거나 갈라져 터지게 되다.

1. BỊ NỔ, BỊ ĐỨT GÃY: Bị vỡ hoặc tách ra rồi bị nổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파열된 혈관.
    A ruptured vessel.
  • Google translate 동맥이 파열되다.
    An artery ruptures.
  • Google translate 성대가 파열되다.
    The vocal cords rupture.
  • Google translate 수도관이 파열되다.
    The water pipe bursts.
  • Google translate 인대가 파열되다.
    The ligament is ruptured.
  • Google translate 그는 어렸을 때 사고로 고막이 파열되면서 청력을 잃었다.
    He lost his hearing when his eardrums ruptured in an accident as a child.
  • Google translate 지하철 공사 도중 수도관이 파열되어 인근 지역의 수도 공급이 중단되었다.
    Water pipes ruptured during subway construction and water supply in nearby areas was cut off.

파열되다: be burst; be ruptured; be exploded,はれつする【破裂する】,se rompre, éclater, exploser,estallar, reventarse,يتفجّر,хагарах, тэсрэх, дэлбэрэх,bị nổ, bị đứt gãy,ถูกทำให้แตก, ถูกทำให้ระเบิด, ถูกทำให้ร้าว,pecah, rusak,взрываться; лопаться,破裂,撕裂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파열되다 (파ː열되다) 파열되다 (파ː열뒈다)
📚 Từ phái sinh: 파열(破裂): 깨지거나 갈라져 터짐.

🗣️ 파열되다 (破裂 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Chính trị (149) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124)