🌟 편입되다 (編入 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편입되다 (
펴닙뙤다
) • 편입되다 (펴닙뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 편입(編入): 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어감., 학교의 첫 학년에 입학하지 …
🗣️ 편입되다 (編入 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 영토로 편입되다. [영토 (領土)]
- 군으로 편입되다. [군 (郡)]
- 광역시에 편입되다. [광역시 (廣域市)]
- 국유지로 편입되다. [국유지 (國有地)]
🌷 ㅍㅇㄷㄷ: Initial sound 편입되다
-
ㅍㅇㄷㄷ (
풀이되다
)
: 모르거나 어려운 것이 알기 쉽게 밝혀져 말하여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI, ĐƯỢC GIẢI NGHĨA, ĐƯỢC GIẢI THÍCH: Điều khó khăn hoặc không biết được làm sáng tỏ rồi nói một cách dễ hiểu. -
ㅍㅇㄷㄷ (
파악되다
)
: 어떤 일이나 대상의 내용이나 상황이 확실하게 이해되어 알게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NẮM BẮT: Tình huống hay nội dung của đối tượng hay việc nào đó được hiểu biết chắc chắn. -
ㅍㅇㄷㄷ (
편입되다
)
: 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어가게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIA NHẬP: Được xen vào tổ chức hay đoàn thể đã được thành lập trước. -
ㅍㅇㄷㄷ (
포위되다
)
: 주위가 빙 둘러싸이다.
Động từ
🌏 BỊ BAO VÂY: Chu vi được bao vòng xung quanh. -
ㅍㅇㄷㄷ (
파열되다
)
: 깨지거나 갈라져 터지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ NỔ, BỊ ĐỨT GÃY: Bị vỡ hoặc tách ra rồi bị nổ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208)