🌟 광역시 (廣域市)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 광역시 (
광ː역씨
)📚 Annotation: 현재 광주, 대구, 대전, 부산, 울산, 인천 등 여섯 개의 광역시가 있다.
🗣️ 광역시 (廣域市) @ Giải nghĩa
- 부산 (釜山) : 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
- 울산 (蔚山) : 경상남도 동북쪽에 있는 광역시. 국내 최대의 공업 도시로 조선, 자동차 등의 중화학 공업이 발달하였다.
- 인천 (仁川) : 한국의 경기도 중서부, 서해에 접해 있는 광역시. 서울의 외항으로 옛부터 외국의 문물을 받아들이는 중요한 관문이었다.
- 구 (區) : 특별시, 광역시 및 인구 50만 이상의 대도시에 두는 동 위의 행정 구역 단위.
- 행정 구역 (行政區域) : 특별시, 광역시, 도, 군, 읍, 면, 동과 같이 행정 기관의 권한이 미치는 범위의 일정한 구역.
- 대구 (大邱) : 영남 지방의 중앙부에 있는 광역시. 섬유 공업 등 각종 공업이 발달하였고 사과 산지로도 유명하다.
- 대전 (大田) : 충청도의 중앙에 있는 광역시. 충청도, 전라도, 경상도를 연결하는 관문이고 경부선과 호남선이 갈리는 교통의 중심지이다.
- 광주 (光州) : 전라남도의 중앙부에 있는 광역시. 호남 지방 최대의 도시로 산업은 서비스업이 중심을 이루며 기계 및 금속 공업도 발달하였다.
🗣️ 광역시 (廣域市) @ Ví dụ cụ thể
- 특별시나 광역시, 도는 상급 지방 자치 단체에 속하고 시나 군, 자치구는 하급 지방 자치 단체에 속한다. [지방 자치 단체 (地方自治團體)]
🌷 ㄱㅇㅅ: Initial sound 광역시
-
ㄱㅇㅅ (
검은색
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN, MÀU MUN: Màu rất tối và đậm giống như bầu trời đêm không có ánh sáng. -
ㄱㅇㅅ (
강의실
)
: 강의를 하는 데 사용하는 교실.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẢNG ĐƯỜNG: Phòng học được sử dụng vào việc giảng dạy
• Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)