🌟 광역시 (廣域市)

Danh từ  

1. 큰 도시와 그 근처의 작은 시와 군을 포함하는 하나의 넓은 행정 단위.

1. THÀNH PHỐ TRỰC THUỘC TRUNG ƯƠNG, THÀNH PHỐ LỚN: Một đơn vị hành chính rộng lớn bao gồm thành phố lớn, những thành phố nhỏ và các quận ở gần đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 광역시 인구.
    Metropolitan population.
  • Google translate 광역시 추진.
    Promoting metropolitan cities.
  • Google translate 광역시로 승격되다.
    Be promoted to a metropolitan city.
  • Google translate 광역시로 합병되다.
    Merge into the metropolitan city.
  • Google translate 광역시에 편입되다.
    To be incorporated into the metropolitan city.
  • Google translate 정부는 인구와 산업 규모를 감안해 우리 시를 광역시로 승격하였다.
    The government promoted our city to a metropolitan city in consideration of its population and industrial size.
  • Google translate 우리 마을은 근방에 있던 대도시를 중심으로 하는 광역시에 편입되었다.
    Our village was incorporated into a metropolitan city centered on a nearby metropolis.
  • Google translate 우리 시가 내년에는 광역시로 승격될 것이라는 얘기가 있더군요.
    I heard that our city will be promoted to a metropolitan city next year.
    Google translate 그래요? 만일 그렇게 되면 지역 발전에 도움이 되겠네요.
    Really? if that happens, it will help regional development.

광역시: metropolitan city,こういきし【広域市】,mégalopole,metrópolis, ciudad metropolitana,مدينة المتروبوليتان,өргөн хот,thành phố trực thuộc trung ương, thành phố lớn,เมืองใหญ่, มหานคร,kota metropolitan,мегаполис; городская агломерация,广域市,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광역시 (광ː역씨)

📚 Annotation: 현재 광주, 대구, 대전, 부산, 울산, 인천 등 여섯 개의 광역시가 있다.


🗣️ 광역시 (廣域市) @ Giải nghĩa

🗣️ 광역시 (廣域市) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155)