🌟 대구 (大邱)

☆☆☆   Danh từ  

1. 영남 지방의 중앙부에 있는 광역시. 섬유 공업 등 각종 공업이 발달하였고 사과 산지로도 유명하다.

1. DAEGU: Thành phố trực thuộc trung ương của khu vực Yeongnam, phát triển các ngành công nghiệp như là công nghiệp dệt, ngoài ra còn nổi tiếng là vùng trồng táo.


대구: Daegu,テグ【大邱】,Daegu,Daegu, ciudad de Daegu,مدينة ديجو,Дэгү хот,Daegu,แทกู,Daegu,Тэгу,大邱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대구 (대구)
📚 thể loại: Khu vực  

🗣️ 대구 (大邱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160)