🌟 듣기

☆☆   Danh từ  

1. 남의 말을 올바르게 알아듣고 이해하는 일.

1. SỰ NGHE HIỂU: Việc nghe và hiểu đúng lời nói của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영어 듣기.
    Listening to english.
  • Google translate 듣기 문제.
    Listening questions.
  • Google translate 듣기 영역.
    Listening area.
  • Google translate 듣기 평가.
    Listening assessment.
  • Google translate 일본에서 오래 살다 온 민준이는 일본어 문법은 잘 몰랐지만 듣기는 항상 잘했다.
    Min-jun, who has lived in japan for a long time, didn't know japanese grammar well, but he was always good at listening.
  • Google translate 지수는 영어로 읽고 쓰는 것에는 자신이 있었지만 말하기나 듣기에는 자신이 없었다.
    Jisoo was confident in reading and writing in english, but not confident in speaking or listening.
  • Google translate 너 영어 듣기 시험 잘 봤어?
    Did you do well on your english listening test?
    Google translate 아니. 내 앞에 앉은 애가 계속 코를 훌쩍거리는 거야. 그게 신경 쓰여서 잘 못 들었어.
    No. the kid in front of me kept sniffling. i couldn't hear it because it bothered me.

듣기: listening,ききとり【聞き取り】,écoute,escucha, audición,استماع,сонсох,sự nghe hiểu,การฟัง,mendengar, menyimak,аудирование,听力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 듣기 (듣끼)
📚 thể loại: Đời sống học đường  


🗣️ 듣기 @ Giải nghĩa

🗣️ 듣기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204)