🌟 구시렁구시렁하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구시렁구시렁하다 (
구시렁구시렁하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구시렁구시렁: 마음에 들지 않아서 쓸데없는 말을 자꾸 듣기 싫도록 하는 모양.
• Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)