🌟 구시렁구시렁

Phó từ  

1. 마음에 들지 않아서 쓸데없는 말을 자꾸 듣기 싫도록 하는 모양.

1. MỘT CÁCH CẰN NHẰN, MỘT CÁCH ĐAY NGHIẾN: Hình ảnh thường hay nói những lời vô ích khó nghe vì không vừa lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구시렁구시렁 떠들다.
    Chatter loudly.
  • Google translate 구시렁구시렁 불평하다.
    Grumble loudly.
  • Google translate 구시렁구시렁 소리를 내다.
    Make a murmur.
  • Google translate 구시렁구시렁 중얼대다.
    Mumbling.
  • Google translate 구시렁구시렁 지껄이다.
    Bitter.
  • Google translate 한바탕 잔소리를 들은 형은 구시렁구시렁 불평을 늘어놓았다.
    Hearing a scolding, the older brother grumbled.
  • Google translate 사내는 영 마뜩하지 않은 표정으로 구시렁구시렁 낮게 중얼거렸다.
    The man murmured low with a look of doubtful expression.
  • Google translate 뭘 그렇게 구시렁구시렁 혼자 떠들고 있어?
    What are you talking about all by yourself?
    Google translate 인터넷으로 옷을 주문했는데 사이즈가 잘못 왔지 뭐야.
    I ordered clothes online, but the size was wrong.
작은말 고시랑고시랑: 마음에 들지 않거나 불만스러워서 듣기 싫거나 쓸데없는 말을 자꾸 하는 모양.

구시렁구시렁: in a grumbling manner,ぶつぶつ,,refunfuñando continuamente,بدمدمة,үглээ, бувтнаа,một cách cằn nhằn, một cách đay nghiến,จู้จี้จุกจิก, กระปอดกระแปด,menggerutu, mengeluh, bersungut-sungut, merungut,,唠叨地,嘟囔地,发牢骚地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구시렁구시렁 (구시렁구시렁)
📚 Từ phái sinh: 구시렁구시렁하다: 마음에 들지 않아서 쓸데없는 말을 자꾸 듣기 싫도록 하다.

💕Start 구시렁구시렁 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Hẹn (4) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43)