🌟 구시렁구시렁
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구시렁구시렁 (
구시렁구시렁
)
📚 Từ phái sinh: • 구시렁구시렁하다: 마음에 들지 않아서 쓸데없는 말을 자꾸 듣기 싫도록 하다.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43)