🌟 -냬요

1. (두루높임으로) 다른 사람이 말한 질문의 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현.

1. HỎI LÀ, HỎI RẰNG: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi truyền đạt một cách gián tiếp nội dung của câu hỏi mà người khác đã nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이쪽은 제 동생인데 보는 사람들마다 친구냬요.
    This is my brother, and he's my friend to everyone i see.
  • Google translate 아이가 새로 산 로봇 장난감이라면서 멋지냬요.
    I thought it was a kid's new robot toy.
  • Google translate 여기에 사람들이 모여서 웅성거리고 있으니까 지나가는 사람들마다 무슨 일이냬요.
    There's a crowd here, and what's going on with everyone passing by?
  • Google translate 제가 며칠 동안 결근을 했더니 다들 아팠냬요.
    I've been away from work for a few days, and everybody's sick.
    Google translate 저도 지수 씨 할아버지께서 돌아가셨다는 소식을 듣기 전엔 지수 씨가 아픈 줄 알았어요.
    I thought you were sick before i heard that your grandfather passed away.
Từ tham khảo -느냬요: (두루높임으로) 다른 사람이 말한 질문의 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현…
Từ tham khảo -으냬요: (두루높임으로) 다른 사람이 말한 질문의 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현…

-냬요: -nyaeyo,かときいていました【かと聞いていました】,,,,,hỏi là, hỏi rằng,ถามว่า...น่ะค่ะ(ครับ),bertanya,,(无对应词汇),

2. (두루높임으로) 듣는 사람이 이전에 들어서 알고 있는 질문의 내용을 확인하듯이 물어볼 때 쓰는 표현.

2. HỎI LÀ… À?, HỎI RẰNG…Ư?: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi hỏi như thể xác nhận nội dung của câu hỏi mà người nghe đã biết do nghe trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옷을 새로 샀다니까 예쁘냬요?
    I bought a new dress. is it pretty?
  • Google translate 엠티 장소로 정해진 곳이 어디냬요?
    Where is the designated place for the mt?
  • Google translate 조카를 데리고 다니니까 사람들이 딸이냬요?
    She's carrying her niece, so people are her daughters?
  • Google translate 다들 신혼여행이 어땠냬요?
    How was your honeymoon?
    Google translate 네. 일일이 대답하기도 힘들어요.
    Yeah. it's hard to answer one by one.
Từ tham khảo -느냬요: (두루높임으로) 다른 사람이 말한 질문의 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현…
Từ tham khảo -으냬요: (두루높임으로) 다른 사람이 말한 질문의 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현…

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. '-냐고 해요'가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8)