🌟 -느냬요

1. (두루높임으로) 다른 사람이 말한 질문의 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현.

1. HỎI LÀ, HỎI RẰNG: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi truyền đạt một cách gián tiếp nội dung của câu hỏi mà người khác đã nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민이가 병원에 가서 주사를 맞았느냬요.
    Yoomin went to the hospital and got an injection.
  • Google translate 엄마, 아까 전화하신 분이 엄마 집에 계시느냬요.
    Mom, the person you called earlier is at your house.
  • Google translate 출발하기 전에 다들 자기 짐을 제대로 챙겼는지 확인했느냬요.
    Did everyone make sure they packed their bags properly before they left?
  • Google translate 오빠가 뭘 저렇게 찾으면서 다니니?
    What's your brother looking for?
    Google translate 자전거를 잃어버렸나 봐요. 보는 사람마다 자기 자전거를 봤느냬요.
    I think i lost my bike. everyone saw their bikes.
Từ tham khảo -냬요: (두루높임으로) 다른 사람이 말한 질문의 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현.…
Từ tham khảo -으냬요: (두루높임으로) 다른 사람이 말한 질문의 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현…

-느냬요: -neunyaeyo,かときいていました【かと聞いていました】,,,,,hỏi là, hỏi rằng,ถามมาว่า...ค่ะ(เครับ),ditanya apakah~,,(无对应词汇),

2. (두루높임으로) 듣는 사람이 이전에 들어서 알고 있는 질문의 내용을 확인하듯이 물어볼 때 쓰는 표현.

2. HỎI LÀ… À?, HỎI RẰNG…Ư?: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi hỏi như thể xác nhận nội dung của câu hỏi mà người nghe đã biết do nghe trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과장님이 보고서는 다 썼느냬요?
    Did the chief finish the report?
  • Google translate 늦게 온 사람들이 축구 경기는 끝났느냬요?
    Did the latecomers finish the football game?
  • Google translate 오랜만에 오니까 사람들이 다친 곳은 나았느냬요?
    Has it been a while since you've been here that people have been hurt?
  • Google translate 지수가 여기서 뭘 멍하니 보느냬요?
    What is jisoo staring at here?
    Google translate 네. 잠깐 딴생각을 했더니 물어보더라고요.
    Yeah. i thought about something else for a second and he asked me.
Từ tham khảo -냬요: (두루높임으로) 다른 사람이 말한 질문의 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현.…
Từ tham khảo -으냬요: (두루높임으로) 다른 사람이 말한 질문의 내용을 간접적으로 전할 때 쓰는 표현…

📚 Annotation: ‘있다’, ‘없다’, ‘계시다’, 동사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다. '-느냐고 해요'가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365)