🌟 낙농업 (酪農業)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낙농업 (
낭농업
) • 낙농업이 (낭농어비
) • 낙농업도 (낭농업또
) • 낙농업만 (낭농엄만
)
🌷 ㄴㄴㅇ: Initial sound 낙농업
-
ㄴㄴㅇ (
낱낱이
)
: 하나하나 빠짐없이 모두 다.
☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, TOÀN THỂ, CHI TIẾT, TƯỜNG TẬN, TỈ MỈ: Tất cả từng thứ một không thiếu gì. -
ㄴㄴㅇ (
눈높이
)
: 서 있는 사람의 눈까지의 높이.
☆
Danh từ
🌏 TẦM MẮT: Độ cao tới mắt của người đang đứng. -
ㄴㄴㅇ (
나날이
)
: 날이 갈수록 점점.
☆
Phó từ
🌏 TỪNG NÀY, NGÀY NGÀY, MỖI NGÀY: Càng ngày càng, dần dần. -
ㄴㄴㅇ (
낙농업
)
: 소, 양, 염소 등의 가축을 길러 젖을 짜고, 그 젖으로 우유, 버터, 치즈 등의 유제품을 만드는 농업.
Danh từ
🌏 NGÀNH CHĂN NUÔI LẤY SỮA: Ngành nông nghiệp chăn nuôi các gia súc như bò, cừu, dê để vắt lấy sữa của chúng và tạo ra các sản phẩm từ sữa như bơ, pho mát v.v... -
ㄴㄴㅇ (
높낮이
)
: 높고 낮음. 또는 높거나 낮은 정도.
Danh từ
🌏 ĐỘ CAO THẤP: Mức độ cao hay thấp, hoặc sự cao thấp. -
ㄴㄴㅇ (
누누이
)
: 여러 번 자꾸 되풀이하여.
Phó từ
🌏 LẶP ĐI LẶP LẠI: Liên tục lặp lại nhiều lần.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)