🌟 낙농업 (酪農業)

Danh từ  

1. 소, 양, 염소 등의 가축을 길러 젖을 짜고, 그 젖으로 우유, 버터, 치즈 등의 유제품을 만드는 농업.

1. NGÀNH CHĂN NUÔI LẤY SỮA: Ngành nông nghiệp chăn nuôi các gia súc như bò, cừu, dê để vắt lấy sữa của chúng và tạo ra các sản phẩm từ sữa như bơ, pho mát v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙농업 농장.
    Dairy farms.
  • Google translate 낙농업이 발달하다.
    Dairy development.
  • Google translate 낙농업이 활발하다.
    Dairy farming is active.
  • Google translate 낙농업을 육성하다.
    Fostering dairy industry.
  • Google translate 낙농업을 하다.
    Do dairy.
  • Google translate 이 고장은 목초지가 많아서 낙농업이 발달하였다.
    This town has a lot of pasture land, so dairy farming has developed.
  • Google translate 낙농업을 하는 농가는 가축의 전염병 예방에 힘써야 한다.
    Farmhouses that engage in dairy farming should strive to prevent infectious diseases of livestock.
  • Google translate 낙농업은 대부분 유제품을 소비하는 사람이 많은 대도시 근처에서 발달한다.
    Dairy farming develops mostly near large cities where there are many people consuming dairy products.
  • Google translate 너 젖소 실제로 본 적 있어?
    Have you ever seen a cow in person?
    Google translate 응. 삼촌이 낙농업을 하셔서 삼촌 댁에 갔을 때 봤어.
    Yeah. i saw him when he went to my uncle's house because he did dairy business.
Từ đồng nghĩa 낙농(酪農): 소, 양, 염소 등의 가축을 길러 젖을 짜고, 그 젖으로 우유, 버터, 치…

낙농업: dairy; dairy farming,らくのうぎょう【酪農業】,industrie laitière,industria láctea, industria lechera,إدارة مزارع ألبان,цагаан идээ бэлтгэх аж ахуй,ngành chăn nuôi lấy sữa,ธุรกิจการรีดนมและผลิตภัณฑ์โคนม,usaha pemerahan susu,молочное хозяйство; молочное скотоводство,乳品农业,乳品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙농업 (낭농업) 낙농업이 (낭농어비) 낙농업도 (낭농업또) 낙농업만 (낭농엄만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)