🌟 누누이 (屢屢/累累 이)

Phó từ  

1. 여러 번 자꾸 되풀이하여.

1. LẶP ĐI LẶP LẠI: Liên tục lặp lại nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누누이 강조하다.
    Emphasize repeatedly.
  • Google translate 누누이 말하다.
    Say it over and over again.
  • Google translate 누누이 설명하다.
    Explain over and over again.
  • Google translate 누누이 일깨우다.
    Reminds me one by one.
  • Google translate 누누이 지적하다.
    To point out repeatedly.
  • Google translate 방학식 날 선생님은 학생들에게 여름철 사고 위험에 대해 누누이 설명하셨다.
    On the day of the vacation, the teacher told the students many times about the danger of summer accidents.
  • Google translate 어머니는 아이에게 우산을 잃어버리지 말고 꼭 가져오라고 누누이 당부하였다.
    The mother has repeatedly asked her child to bring an umbrella without losing it.
  • Google translate 내가 낙서하지 말라고 누누이 타일렀는데 또 낙서를 했어?
    I've been telling you not to scribble and you've scribbled again?
    Google translate 엄마, 잘못했어요. 한 번만 용서해 주세요.
    Mom, i'm sorry. please forgive me just once.

누누이: over and over,なんども【何度も】。いくども【幾度も】,à plusieurs reprises, bien des fois, maintes fois, sans cesse, à répétition,repetidamente, muchas veces, frecuentemente,مرارا وتكرارا,дахин дахин, ахин дахин, байн байн, удаа дараа,lặp đi lặp lại,อย่างเดิม ๆ, อย่างซ้ำไปมา, อย่างซ้ำแล้วซ้ำอีก,berkali-kali, berulang-ulang,повторяясь; снова и снова,屡次,屡屡,三番两次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누누이 (누ː누이)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255)