🌟 누누이 (屢屢/累累 이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누누이 (
누ː누이
)
🌷 ㄴㄴㅇ: Initial sound 누누이
-
ㄴㄴㅇ (
낱낱이
)
: 하나하나 빠짐없이 모두 다.
☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, TOÀN THỂ, CHI TIẾT, TƯỜNG TẬN, TỈ MỈ: Tất cả từng thứ một không thiếu gì. -
ㄴㄴㅇ (
눈높이
)
: 서 있는 사람의 눈까지의 높이.
☆
Danh từ
🌏 TẦM MẮT: Độ cao tới mắt của người đang đứng. -
ㄴㄴㅇ (
나날이
)
: 날이 갈수록 점점.
☆
Phó từ
🌏 TỪNG NÀY, NGÀY NGÀY, MỖI NGÀY: Càng ngày càng, dần dần. -
ㄴㄴㅇ (
낙농업
)
: 소, 양, 염소 등의 가축을 길러 젖을 짜고, 그 젖으로 우유, 버터, 치즈 등의 유제품을 만드는 농업.
Danh từ
🌏 NGÀNH CHĂN NUÔI LẤY SỮA: Ngành nông nghiệp chăn nuôi các gia súc như bò, cừu, dê để vắt lấy sữa của chúng và tạo ra các sản phẩm từ sữa như bơ, pho mát v.v... -
ㄴㄴㅇ (
높낮이
)
: 높고 낮음. 또는 높거나 낮은 정도.
Danh từ
🌏 ĐỘ CAO THẤP: Mức độ cao hay thấp, hoặc sự cao thấp. -
ㄴㄴㅇ (
누누이
)
: 여러 번 자꾸 되풀이하여.
Phó từ
🌏 LẶP ĐI LẶP LẠI: Liên tục lặp lại nhiều lần.
• Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255)