🌟 고즈넉이

Phó từ  

1. 조용하고 편안하게.

1. MỘT CÁCH BÌNH LẶNG: Một cách lặng lẽ và bình yên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고즈넉이 가라앉은 분위기.
    A subdued atmosphere.
  • Google translate 고즈넉이 기다리다.
    Waiting still.
  • Google translate 고즈넉이 바라보다.
    Looking at goznock.
  • Google translate 고즈넉이 보이다.
    I see goznock.
  • Google translate 고즈넉이 앉아 있다.
    Sitting still.
  • Google translate 추수가 끝난 가을 들판은 고즈넉이 여유로워 보였다.
    The autumn fields after the harvest looked relaxed.
  • Google translate 항상 고즈넉이 미소 짓는 아버지는 가족들에게 편안함을 주었다.
    Always smiling father gave comfort to the family.
  • Google translate 오늘은 바람 한 점 불지를 않네.
    It's not windy today.
    Google translate 응, 그래서 호수가 잔잔하고 고즈넉이 보여.
    Yes, so i can see the lake calm and still.

고즈넉이: snugly; cozily,ひっそりと,calmement, tranquillement,tranquilamente, cómodamente,براحة,намуун,một cách bình lặng,อย่างสุภาพ, อย่างอ่อนโยน, อย่างผู้ดี, อย่างเบา ๆ, อย่างนุ่มนวล,dengan tenang, sunyi,тихо,静静地,默默地,

2. 조용하고 소리가 낮게.

2. MỘT CÁCH THÌ THẦM, MỘT CÁCH RÌ RẦM: Một cách im lặng và âm thanh nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고즈넉이 들리다.
    Goznock.
  • Google translate 고즈넉이 말하다.
    Speak quietly.
  • Google translate 고즈넉이 부르다.
    Call goznock.
  • Google translate 고즈넉이 연주하다.
    Play quietly.
  • Google translate 고즈넉이 이야기하다.
    Talk quietly.
  • Google translate 아이는 할머니가 고즈넉이 부르는 자장가에 스르륵 잠이 들었다.
    The child fell asleep to the lullaby that his grandmother sang.
  • Google translate 시골은 깊은 밤이 되자 냇가에 물 흐르는 소리만 고즈넉이 들려왔다.
    In the deep night the countryside heard only the sound of water flowing down the stream.
  • Google translate 한적한 곳에 오니 조용해서 마음이 편안해.
    Being in a quiet place makes me feel at ease.
    Google translate 고즈넉이 들리는 벌레 소리가 참 듣기 좋지?
    Isn't it nice to hear the sound of insects coming from goznock?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고즈넉이 (고즈너기)

🗣️ 고즈넉이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)