🌟 고즈넉이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고즈넉이 (
고즈너기
)
🗣️ 고즈넉이 @ Ví dụ cụ thể
- 고즈넉이 흐르다. [흐르다]
🌷 ㄱㅈㄴㅇ: Initial sound 고즈넉이
-
ㄱㅈㄴㅇ (
고즈넉이
)
: 조용하고 편안하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH LẶNG: Một cách lặng lẽ và bình yên. -
ㄱㅈㄴㅇ (
관자놀이
)
: 귀와 눈 사이에 맥박이 뛰는 자리.
Danh từ
🌏 THÁI DƯƠNG: Chỗ mạch đập ở giữa tai và mắt.
• Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)