🌟 박동 (搏動)

Danh từ  

1. 맥박이 뜀.

1. NHỊP TIM: Mạch đập

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 심장의 박동.
    Heartbeat.
  • Google translate 규칙적인 박동.
    Regular beats.
  • Google translate 비정상적인 박동.
    Abnormal beats.
  • Google translate 박동 소리.
    The beat.
  • Google translate 박동이 멈추다.
    The beat stops.
  • Google translate 박동을 느끼다.
    Feel a beat.
  • Google translate 수술 도중 환자의 심장이 박동을 멈추었고 그는 결국 사망했다.
    The patient's heart stopped beating during surgery and he eventually died.
  • Google translate 의사는 내 심장의 박동 소리를 듣기 위해 가슴에 청진기를 대고 내게 숨을 내쉬라고 말했다.
    The doctor put a stethoscope in my chest to hear the beat of my heart and told me to exhale.

박동: heartbeat; pulse; pulsation,はくどう【拍動】,pulsation, palpitation,palpitación del pulso,نضبة قلب,судасны цохилт,nhịp tim,การเต้นของชีพจร,denyutan, detakan, degupan,сердцебиение,搏动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박동 (박똥)
📚 Từ phái sinh: 박동하다(搏動하다): 맥박이 뛰다.


🗣️ 박동 (搏動) @ Giải nghĩa

🗣️ 박동 (搏動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Tìm đường (20) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103)