🌟 박동 (搏動)

Danh từ  

1. 맥박이 뜀.

1. NHỊP TIM: Mạch đập

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 심장의 박동.
    Heartbeat.
  • 규칙적인 박동.
    Regular beats.
  • 비정상적인 박동.
    Abnormal beats.
  • 박동 소리.
    The beat.
  • 박동이 멈추다.
    The beat stops.
  • 박동을 느끼다.
    Feel a beat.
  • 수술 도중 환자의 심장이 박동을 멈추었고 그는 결국 사망했다.
    The patient's heart stopped beating during surgery and he eventually died.
  • 의사는 내 심장의 박동 소리를 듣기 위해 가슴에 청진기를 대고 내게 숨을 내쉬라고 말했다.
    The doctor put a stethoscope in my chest to hear the beat of my heart and told me to exhale.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박동 (박똥)
📚 Từ phái sinh: 박동하다(搏動하다): 맥박이 뛰다.


🗣️ 박동 (搏動) @ Giải nghĩa

🗣️ 박동 (搏動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)