🌟 잔소리하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잔소리하다 (
잔소리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 잔소리: 쓸데없이 자질구레한 말을 늘어놓음. 또는 그 말., 필요 이상으로 듣기 싫은 말…
🗣️ 잔소리하다 @ Ví dụ cụ thể
- 밤낮 잔소리하다. [밤낮]
- 여편네가 잔소리하다. [여편네 (女便네)]
- 왕왕거리며 잔소리하다. [왕왕거리다]
🌷 ㅈㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 잔소리하다
-
ㅈㅅㄹㅎㄷ (
집수리하다
)
: 집의 낡거나 고장 난 데를 손보아 고치거나, 집의 구조를 편리하게 바꾸다.
Động từ
🌏 SỬA NHÀ: Sửa sang những phần hỏng hóc hoặc lâu ngày của ngôi nhà hoặc thay đổi thành cấu trúc nhà tiện lợi hơn. -
ㅈㅅㄹㅎㄷ (
잔소리하다
)
: 쓸데없이 자질구레한 말을 늘어놓다.
Động từ
🌏 NÓI LẢM NHẢM, NÓI CÀU NHÀU: Kể lể bằng những lời lặt vặt, nhảm nhí.
• Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)