🌟 잔소리하다

Động từ  

1. 쓸데없이 자질구레한 말을 늘어놓다.

1. NÓI LẢM NHẢM, NÓI CÀU NHÀU: Kể lể bằng những lời lặt vặt, nhảm nhí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학생들은 선생님의 말에 잔소리하지 않고 순순히 따랐다.
    The students obeyed the teacher without nagging.
  • Google translate 그는 내가 아무리 힘든 일을 시켜도 잔소리하는 일이 없었다.
    He never nagged at me no matter how hard i put him to work.
  • Google translate 있잖아, 그게 말이지, 내가 전부터 너한테 하고 싶은 말이 있는데.
    You know, i've been wanting to tell you something.
    Google translate 자질구레하게 잔소리하지 말고 본론만 말해. 하고 싶은 말이 뭐야?
    Don't nag about it, just get to the point. what do you want to say?

잔소리하다: talk idle; tittle-tattle,こごとをならべる【小言を並べる】。もんくをいう【文句を言う】,chicaner,sermonear,يعيّب,дэмий ярих, үглэх, янших,nói lảm nhảm, nói càu nhàu,บ่น, พูดไปเรื่อย, ปริปาก,berceloteh, mengoceh,словесно перепираться; огрызаться,说废话,

2. 필요 이상으로 듣기 싫은 말을 하며 꾸짖거나 참견하다.

2. CA CẨM, CÀU NHÀU: Nhiếc móc hoặc tham gia ý kiến bằng những lời không muốn nghe một cách không cần thiết phải nói ra nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 아이에게 텔레비전 좀 그만 보라고 잔소리했다.
    He nagged the child to stop watching television.
  • Google translate 쉴 새 없이 잔소리하고 야단을 치는 상사를 직원들이 좋아할 리가 없었다.
    The staff couldn't have liked the boss who nagged and scolded incessantly.
  • Google translate 나는 남편에게 담배는 몸에 해롭다고 잔소리해도 남편은 담배를 계속 피워 댔다.
    I nagged him that smoking was bad for his health, but he kept smoking.
  • Google translate 엄마, 청소하라고 좀 그만하세요.
    Mom, stop telling me to clean up.
    Google translate 네가 알아서 방 청소를 잘하면 엄마가 이렇게 잔소리하지도 않지.
    If you clean your room well on your own, your mother won't nag you like this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잔소리하다 (잔소리하다)
📚 Từ phái sinh: 잔소리: 쓸데없이 자질구레한 말을 늘어놓음. 또는 그 말., 필요 이상으로 듣기 싫은 말…

🗣️ 잔소리하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 잔소리하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8)