🌟 세미나 (seminar)

☆☆   Danh từ  

1. 대학에서, 교수의 지도 아래 학생들이 모여 어떤 주제에 대한 발표나 토론을 통해서 공동으로 연구하는 방법.

1. NGHIÊN CỨU CHUYÊN ĐỀ THEO NHÓM: Phương pháp nghiên cứu chung thông qua phát biểu hay thảo luận về chủ đề nào đó do sinh viên tập hợp lại dưới sự hướng dẫn của giáo sư ở đại học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세미나 주제.
    Seminar theme.
  • Google translate 세미나를 개최하다.
    Hold a seminar.
  • Google translate 세미나를 열다.
    Hold a seminar.
  • Google translate 세미나에서 논의하다.
    Discuss at a seminar.
  • Google translate 세미나에서 토론하다.
    Discuss at the seminar.
  • Google translate 김 교수는 수업에 대해 학생들의 의견을 듣기 위해 세미나를 열었다.
    Professor kim held a seminar to hear students' opinions about the class.
  • Google translate 세미나에서 흥미 있는 주제가 나오자 학생들은 적극적으로 발표를 했다.
    When an interesting topic came up at the seminar, the students made an active presentation.
  • Google translate 다음 세미나 주제에 대해 생각해 봅시다.
    Let's think about the next seminar topic.
    Google translate 학생들의 의견을 먼저 모아 보도록 하겠습니다.
    Let's gather students' opinions first.

세미나: seminar,ゼミナール。ゼミ。セミナー,séminaire,seminario,ندوة، سمينار,семинар,nghiên cứu chuyên đề theo nhóm,การสัมมนา,seminar,семинар,讨论会,

2. 한 분야의 전문가들이 특정한 주제를 연구하기 위해 행하는 모임.

2. HỘI NGHỊ CHUYÊN ĐỀ: Cuộc họp mà các chuyên gia của một lĩnh vực tiến hành để nghiên cứu chủ đề đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세미나 일정.
    Seminar schedule.
  • Google translate 세미나를 개최하다.
    Hold a seminar.
  • Google translate 세미나를 열다.
    Hold a seminar.
  • Google translate 세미나에 가다.
    Go to a seminar.
  • Google translate 세미나에 참석하다.
    Attend a seminar.
  • Google translate 연구자들은 국문학의 유명한 학자들이 토론을 벌이는 세미나에 참석하였다.
    The researchers attended a seminar where famous scholars of korean literature held discussions.
  • Google translate 학생들을 효과적으로 교육하기 위한 방법을 연구하기 위한 세미나가 열렸다.
    A seminar was held to study ways to effectively educate students.
  • Google translate 세미나의 주제는 무엇이었나요?
    What was the theme of the seminar?
    Google translate 환경과 자연을 보호하기 위한 방안에 대한 세미나였어요.
    It was a seminar on ways to protect the environment and nature.


📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập  

🗣️ 세미나 (seminar) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)