🌟 세미나 (seminar)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập
🗣️ 세미나 (seminar) @ Ví dụ cụ thể
- 이 다목적 홀에서는 매주 결혼식이나 세미나 등의 다양한 행사가 열린다. [다목적 (多目的)]
- 담당자는 홈페이지에 세미나 날짜가 변경되었다고 공지하였다. [공지하다 (公知하다)]
- 요즘 세뇌는 요가, 자기 계발 세미나, 명상 같은 아주 긍정적인 모습으로 우리 주변에 숨어 있는 경우도 있다고. [세뇌 (洗腦)]
- 나는 게시판에 올라와 있는 공지를 보고 세미나 일정을 확인했다. [공지 (公知)]
- 김 대리, 세미나 준비는 잘 되어 가나? [필요 (必要)]
- 특설 세미나. [특설 (特設)]
🌷 ㅅㅁㄴ: Initial sound 세미나
-
ㅅㅁㄴ (
세미나
)
: 대학에서, 교수의 지도 아래 학생들이 모여 어떤 주제에 대한 발표나 토론을 통해서 공동으로 연구하는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHIÊN CỨU CHUYÊN ĐỀ THEO NHÓM: Phương pháp nghiên cứu chung thông qua phát biểu hay thảo luận về chủ đề nào đó do sinh viên tập hợp lại dưới sự hướng dẫn của giáo sư ở đại học. -
ㅅㅁㄴ (
사모님
)
: (높이는 말로) 스승의 부인.
Danh từ
🌏 PHU NHÂN, CÔ: (cách nói kính trọng) Phu nhân của thầy giáo. -
ㅅㅁㄴ (
심마니
)
: 산삼을 캐는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 SAMMANI; NGƯỜI ĐÀO SÂM: Người làm nghề đào sâm trên núi.
• Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)