🌷 Initial sound: ㅅㅁㄴ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3

세미나 (seminar) : 대학에서, 교수의 지도 아래 학생들이 모여 어떤 주제에 대한 발표나 토론을 통해서 공동으로 연구하는 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 NGHIÊN CỨU CHUYÊN ĐỀ THEO NHÓM: Phương pháp nghiên cứu chung thông qua phát biểu hay thảo luận về chủ đề nào đó do sinh viên tập hợp lại dưới sự hướng dẫn của giáo sư ở đại học.

사모님 (師母 님) : (높이는 말로) 스승의 부인. Danh từ
🌏 PHU NHÂN, CÔ: (cách nói kính trọng) Phu nhân của thầy giáo.

심마니 : 산삼을 캐는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 SAMMANI; NGƯỜI ĐÀO SÂM: Người làm nghề đào sâm trên núi.


:
Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)