🌟 심마니

Danh từ  

1. 산삼을 캐는 일을 직업으로 하는 사람.

1. SAMMANI; NGƯỜI ĐÀO SÂM: Người làm nghề đào sâm trên núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문 심마니.
    Professional simmani.
  • Google translate 심마니 생활.
    Simmani life.
  • Google translate 심마니가 산을 오르다.
    Simmani climbs the mountain.
  • Google translate 심마니가 산삼을 찾다.
    Simmani finds wild ginseng.
  • Google translate 심마니가 산삼을 캐다.
    Simmani digs wild ginseng.
  • Google translate 건강이 좋지 않은 아버지는 심마니에게서 산삼 한 뿌리를 사 드셨다.
    In poor health, my father bought a root of wild ginseng from simmani.
  • Google translate 할아버지는 몇십 년 동안 산을 돌아다니면서 산삼을 찾은 심마니이셨다.
    Grandpa was a simmani who spent decades wandering the mountains and finding wild ginseng.
  • Google translate 여기 와서 이 산삼 좀 보세요.
    Come here and look at this wild ginseng.
    Google translate 심마니 생활을 십 년 넘게 했지만 이렇게 큰 산삼은 처음이네요.
    I've been simmani for over 10 years, but i've never seen a wild ginseng this big.

심마니: simmani,シンマニ,simmani, déterreur de ginseng sauvage,simmani, recogedor de ginseng, recogedora de ginseng,حفّار نبات جنسينغ,хүн орхоодой түүгч,sammani; người đào sâm,ซิมนานี,pengumpul ginseng, pemetik ginseng,симмани; собиратель горного женьшеня,采参人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심마니 (심마니)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Xem phim (105) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52)