🌟 심마니
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심마니 (
심마니
)
🌷 ㅅㅁㄴ: Initial sound 심마니
-
ㅅㅁㄴ (
세미나
)
: 대학에서, 교수의 지도 아래 학생들이 모여 어떤 주제에 대한 발표나 토론을 통해서 공동으로 연구하는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHIÊN CỨU CHUYÊN ĐỀ THEO NHÓM: Phương pháp nghiên cứu chung thông qua phát biểu hay thảo luận về chủ đề nào đó do sinh viên tập hợp lại dưới sự hướng dẫn của giáo sư ở đại học. -
ㅅㅁㄴ (
사모님
)
: (높이는 말로) 스승의 부인.
Danh từ
🌏 PHU NHÂN, CÔ: (cách nói kính trọng) Phu nhân của thầy giáo. -
ㅅㅁㄴ (
심마니
)
: 산삼을 캐는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 SAMMANI; NGƯỜI ĐÀO SÂM: Người làm nghề đào sâm trên núi.
• Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52)