🌟 다목적 (多目的)

Danh từ  

1. 여러 가지 목적.

1. ĐA MỤC ĐÍCH: Nhiều mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다목적 광장.
    Multipurpose square.
  • Google translate 다목적 댐.
    Multipurpose dam.
  • Google translate 다목적 시설물.
    Multipurpose facilities.
  • Google translate 다목적 운동장.
    Multipurpose playground.
  • Google translate 다목적으로 사용하다.
    Used for multiple purposes.
  • Google translate 우리 동창회에서는 다목적으로 이용할 사무실을 하나 임대하였다.
    Our alumni association rented an office to use for multiple purposes.
  • Google translate 다목적 홀에서는 매주 결혼식이나 세미나 등의 다양한 행사가 열린다.
    Various events such as weddings and seminars are held every week in this multipurpose hall.
  • Google translate 이 행사를 어디에서 하면 좋을까요?
    Where should we hold this event?
    Google translate 저 앞의 다목적 광장에서 하는 건 어때요?
    Why don't we do it in the multi-purpose square over there?

다목적: various purposes,たもくてき【多目的】,usage multiple, polyvalence,multipropósito, polivalente, plurivalente,متعدّد الأغراض,олон талын зорилгоор, тал бүрийн зориулалттай,đa mục đích,อเนกประสงค์, สารพัดประโยชน์,serbaguna,многофункциональный; универсальный; комплексный; многоцелевой;,多目的,多功能,多种用途,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다목적 (다목쩍) 다목적이 (다목쩌기) 다목적도 (다목쩍또) 다목적만 (다목쩡만)

🗣️ 다목적 (多目的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160)