🌟 단면적 (斷面的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단면적 (
단ː면적
)
📚 Từ phái sinh: • 단면(斷面): 물체를 잘랐을 때 나오는 면., 일이나 사물의 현상 중 한 부분.
🌷 ㄷㅁㅈ: Initial sound 단면적
-
ㄷㅁㅈ (
도무지
)
: 아무리 해도.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÔNG MỘT CHÚT NÀO, KHÔNG THỂ NÀO: Dù làm gì chăng nữa thì cũng -
ㄷㅁㅈ (
단무지
)
: 무를 소금에 절여서 담근 일본식 반찬.
Danh từ
🌏 CỦ CẢI NGÂM KIỂU NHẬT: Món ăn kèm kiểu Nhật Bản, làm từ củ cải ngâm với muối. -
ㄷㅁㅈ (
다목적
)
: 여러 가지 목적.
Danh từ
🌏 ĐA MỤC ĐÍCH: Nhiều mục đích. -
ㄷㅁㅈ (
도망자
)
: 쫓겨 달아나거나 몰래 달아나는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BỎ TRỐN, KẺ ĐÀO TẨU, KẺ CHẠY TRỐN: Người bị đuổi nên bỏ chạy hay bỏ chạy một cách lén lút. -
ㄷㅁㅈ (
단면적
)
: 물체를 평면으로 자른 면의 넓이.
Danh từ
🌏 MẶT CẮT NGANG: Chiều rộng của mặt cắt vật thể theo hình phẳng. -
ㄷㅁㅈ (
동물적
)
: 이성에 의한 것이 아닌 본능에 의한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÚ VẬT: Dựa vào bản năng chứ không phải dựa vào lí trí. -
ㄷㅁㅈ (
도마질
)
: 도마 위에 요리할 재료를 놓고 칼로 썰거나 다지는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC THÁI CẮT: Việc đặt nguyên liệu làm món ăn lên trên thớt rồi thái hay xử lí bằng dao. -
ㄷㅁㅈ (
동물적
)
: 이성에 의한 것이 아닌 본능에 의한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THÚ VẬT: Việc phụ thuộc vào bản năng chứ không phải vào lý tính. -
ㄷㅁㅈ (
단면적
)
: 사물이나 사건의 부분적인 측면만을 나타내는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH MỘT MẶT: Sự thể hiện chỉ phương diện mang tính bộ phận của sự kiện hay sự vật. -
ㄷㅁㅈ (
다면적
)
: 여러 가지 다른 면에 걸치거나 여러 면이 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐA DIỆN, MANG TÍNH NHIỀU MẶT: Có nhiều mặt hoặc trải ra nhiều mặt khác. -
ㄷㅁㅈ (
대문자
)
: 서양 문자에서 큰 꼴로 된 글자.
Danh từ
🌏 CHỮ IN HOA, CHỮ VIẾT HOA: Chữ được viết to trong chữ cái của phương Tây. -
ㄷㅁㅈ (
단면적
)
: 사물이나 사건의 부분적인 측면만을 나타내는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT MẶT: Thể hiện chỉ phương diện mang tính bộ phận của sự kiện hay sự vật. -
ㄷㅁㅈ (
다민족
)
: 여러 민족. 또는 여러 민족으로 구성된 것.
Danh từ
🌏 ĐA DÂN TỘC: Nhiều dân tộc. Hoặc cái được cấu thành bởi nhiều dân tộc. -
ㄷㅁㅈ (
다면적
)
: 여러 가지 다른 면에 걸치거나 여러 면이 있음.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐA DIỆN: Việc có nhiều mặt hoặc trải ra nhiều mặt khác.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52)