🌟 단면적 (斷面的)

Định từ  

1. 사물이나 사건의 부분적인 측면만을 나타내는.

1. MANG TÍNH MỘT MẶT: Thể hiện chỉ phương diện mang tính bộ phận của sự kiện hay sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단면적 기준.
    Cross-sectional criteria.
  • Google translate 단면적 사고방식.
    Cross-sectional thinking.
  • Google translate 단면적 사실.
    Cross-sectional fact.
  • Google translate 단면적 생각.
    Cross-sectional thinking.
  • Google translate 단면적 시선.
    A cross-sectional line of sight.
  • Google translate 단면적 판단.
    Cross-sectional judgment.
  • Google translate 우리는 보는 연예인의 화려함은 단면적 모습에 불과하다.
    The glamour of the celebrity we see is just a cross-sectional figure.
  • Google translate 이 영화는 그의 업적에 초점을 맞춰 단면적 부분을 그린 영화라서 그의 사생활에 대해서는 알기 어렵다.
    This movie is about cross-sectional parts focused on his achievements, so it's hard to know about his personal life.
  • Google translate 이 사설은 형평성이 없는 글이에요.
    This editorial is unbalanced.
    Google translate 네. 사건의 단면적 사례에만 치중되어 있네요.
    Yes. it's focused only on cross-sectional cases.

단면적: fragmentary,だんめんてき【断面的】,(dét.) partiel,unidimensional,جزء,нэг тал, өрөөсгөл,mang tính một mặt,ที่ปรากฏเพียงด้านเดียว, ที่มองเพียงด้านเดียว, ที่เห็นเพียงด้านเดียว,sebagian,односторонний; ограниченный,片面的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단면적 (단ː면적)
📚 Từ phái sinh: 단면(斷面): 물체를 잘랐을 때 나오는 면., 일이나 사물의 현상 중 한 부분.

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52)