🌷 Initial sound: ㄷㅁㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 14

도무지 : 아무리 해도. ☆☆ Phó từ
🌏 KHÔNG MỘT CHÚT NÀO, KHÔNG THỂ NÀO: Dù làm gì chăng nữa thì cũng

단무지 : 무를 소금에 절여서 담근 일본식 반찬. Danh từ
🌏 CỦ CẢI NGÂM KIỂU NHẬT: Món ăn kèm kiểu Nhật Bản, làm từ củ cải ngâm với muối.

다목적 (多目的) : 여러 가지 목적. Danh từ
🌏 ĐA MỤC ĐÍCH: Nhiều mục đích.

도망자 (逃亡者) : 쫓겨 달아나거나 몰래 달아나는 사람. Danh từ
🌏 KẺ BỎ TRỐN, KẺ ĐÀO TẨU, KẺ CHẠY TRỐN: Người bị đuổi nên bỏ chạy hay bỏ chạy một cách lén lút.

단면적 (斷面積) : 물체를 평면으로 자른 면의 넓이. Danh từ
🌏 MẶT CẮT NGANG: Chiều rộng của mặt cắt vật thể theo hình phẳng.

동물적 (動物的) : 이성에 의한 것이 아닌 본능에 의한. Định từ
🌏 MANG TÍNH THÚ VẬT: Dựa vào bản năng chứ không phải dựa vào lí trí.

도마질 : 도마 위에 요리할 재료를 놓고 칼로 썰거나 다지는 일. Danh từ
🌏 VIỆC THÁI CẮT: Việc đặt nguyên liệu làm món ăn lên trên thớt rồi thái hay xử lí bằng dao.

동물적 (動物的) : 이성에 의한 것이 아닌 본능에 의한 것. Danh từ
🌏 TÍNH THÚ VẬT: Việc phụ thuộc vào bản năng chứ không phải vào lý tính.

단면적 (斷面的) : 사물이나 사건의 부분적인 측면만을 나타내는 것. Danh từ
🌏 TÍNH MỘT MẶT: Sự thể hiện chỉ phương diện mang tính bộ phận của sự kiện hay sự vật.

다면적 (多面的) : 여러 가지 다른 면에 걸치거나 여러 면이 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐA DIỆN, MANG TÍNH NHIỀU MẶT: Có nhiều mặt hoặc trải ra nhiều mặt khác.

대문자 (大文字) : 서양 문자에서 큰 꼴로 된 글자. Danh từ
🌏 CHỮ IN HOA, CHỮ VIẾT HOA: Chữ được viết to trong chữ cái của phương Tây.

단면적 (斷面的) : 사물이나 사건의 부분적인 측면만을 나타내는. Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT MẶT: Thể hiện chỉ phương diện mang tính bộ phận của sự kiện hay sự vật.

다민족 (多民族) : 여러 민족. 또는 여러 민족으로 구성된 것. Danh từ
🌏 ĐA DÂN TỘC: Nhiều dân tộc. Hoặc cái được cấu thành bởi nhiều dân tộc.

다면적 (多面的) : 여러 가지 다른 면에 걸치거나 여러 면이 있음. Danh từ
🌏 TÍNH ĐA DIỆN: Việc có nhiều mặt hoặc trải ra nhiều mặt khác.


:
Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110)