🌟 단면적 (斷面積)

Danh từ  

1. 물체를 평면으로 자른 면의 넓이.

1. MẶT CẮT NGANG: Chiều rộng của mặt cắt vật thể theo hình phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도형의 단면적.
    Cross-sectional area of the shape.
  • Google translate 집의 단면적.
    The cross sectional area of a house.
  • Google translate 단면적이 넓다.
    Has a large sectional area.
  • Google translate 단면적이 작다.
    Small sectional area.
  • Google translate 단면적이 크다.
    Large cross sectional area.
  • Google translate 단면적을 계산하다.
    Compute cross sectional area.
  • Google translate 단면적을 구하다.
    Obtain sectional area.
  • Google translate 직육면체에서는 한 면과 평행으로 자른 단면적은 어디든 넓이가 같다.
    In a rectangle, any cross section cut parallel to one side is the same width.
  • Google translate 서양인의 얼굴은 입체적이어서 동양인의 얼굴보다 작아 보이지만 단면적은 별 차이가 없다.
    Western faces look smaller than asian faces because they are three-dimensional, but the cross-sectional area is not much different.

단면적: cross sectional area,だんめんせき【断面積】,section,superficie seccional, superficie transversal,مساحة مقطعية,тал, хагас,mặt cắt ngang,ความกว้างหน้าตัด,horisontal, melintang, mendatar,площадь сечения,截面面积,横截面积,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단면적 (단ː면적) 단면적이 (단ː면저기) 단면적도 (단ː면적또) 단면적만 (단ː면정만)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97)