🌟 다면적 (多面的)

Danh từ  

1. 여러 가지 다른 면에 걸치거나 여러 면이 있음.

1. TÍNH ĐA DIỆN: Việc có nhiều mặt hoặc trải ra nhiều mặt khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다면적인 교류.
    Multifaceted interchange.
  • Google translate 다면적인 분석.
    A multifaceted analysis.
  • Google translate 다면적인 모습.
    A multifaceted figure.
  • Google translate 다면적인 인물.
    A multifaceted character.
  • Google translate 다면적으로 조사하다.
    Investigate in a multifaceted way.
  • Google translate 그 자산 관리사는 경제 상황을 다면적으로 분석하여 고객의 자산 운용을 돕는다.
    The asset manager provides a multifaceted analysis of the economic situation to assist clients in their asset management.
  • Google translate 우리 회사는 여러 방면에 두루 활용할 수 있는 다면적이고 유연한 인재를 찾고 있다.
    Our company is looking for multi-faceted and flexible talent that can be used in various fields.
  • Google translate 이 조사 결과는 다면적으로 해석해야 할 거예요.
    The results of this survey should be interpreted in a multifaceted way.
    Google translate 여러 측면에서 살펴보라는 말씀이시군요.
    You want me to look at it in many ways.

다면적: being multifaceted,ためんてき【多面的】,aspects multiples, facettes multiples,diversos ángulos, varios aspectos, diferentes puntos de vista,متعدّد الجوانب,олон талын, олон талт,tính đa diện,ซึ่งมีหลายด้าน,multilateral, berbagai segi, banyak sisi,разносторонний; многогранный,多方,多方面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다면적 (다면적)
📚 Từ phái sinh: 다면(多面): 여러 개의 면., 여러 방면.

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)