🌟 다면적 (多面的)

Danh từ  

1. 여러 가지 다른 면에 걸치거나 여러 면이 있음.

1. TÍNH ĐA DIỆN: Việc có nhiều mặt hoặc trải ra nhiều mặt khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다면적인 교류.
    Multifaceted interchange.
  • 다면적인 분석.
    A multifaceted analysis.
  • 다면적인 모습.
    A multifaceted figure.
  • 다면적인 인물.
    A multifaceted character.
  • 다면적으로 조사하다.
    Investigate in a multifaceted way.
  • 그 자산 관리사는 경제 상황을 다면적으로 분석하여 고객의 자산 운용을 돕는다.
    The asset manager provides a multifaceted analysis of the economic situation to assist clients in their asset management.
  • 우리 회사는 여러 방면에 두루 활용할 수 있는 다면적이고 유연한 인재를 찾고 있다.
    Our company is looking for multi-faceted and flexible talent that can be used in various fields.
  • 이 조사 결과는 다면적으로 해석해야 할 거예요.
    The results of this survey should be interpreted in a multifaceted way.
    여러 측면에서 살펴보라는 말씀이시군요.
    You want me to look at it in many ways.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다면적 (다면적)
📚 Từ phái sinh: 다면(多面): 여러 개의 면., 여러 방면.

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76)