🌟 도망자 (逃亡者)

Danh từ  

1. 쫓겨 달아나거나 몰래 달아나는 사람.

1. KẺ BỎ TRỐN, KẺ ĐÀO TẨU, KẺ CHẠY TRỐN: Người bị đuổi nên bỏ chạy hay bỏ chạy một cách lén lút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도망자 생활.
    The life of a fugitive life.
  • Google translate 도망자 신세.
    I'm a fugitive.
  • Google translate 도망자가 되다.
    Become a fugitive.
  • Google translate 도망자가 잡히다.
    A fugitive is caught.
  • Google translate 도망자를 찾다.
    Find the fugitive.
  • Google translate 그는 군대를 이탈하는 도망자는 즉시 처벌할 것이라고 엄포를 놓았다.
    He threatened to punish fugitives who leave the army immediately.
  • Google translate 그들은 살인자로 지목되어 경찰에 쫓기게 되었고, 경찰을 피해 도망자 생활을 시작했다.
    They were pointed out as murderers and were chased by the police, and they began their life as fugitives from the police.
  • Google translate 민준이는 우연히 살인 사건을 목격하여 졸지에 살해 위협에 시달리는 도망자 신세가 되었다.
    Min-jun happened to witness the murder and became a fugitive suffering from death threats.
  • Google translate 경감님, 도망자의 행방이 묘연해 잡을 길이 막막합니다.
    Inspector, the whereabouts of the fugitive are unknown, and there is no way to catch him.
    Google translate 그럼 수배 전단을 곳곳에 뿌려 보도록 하지.
    Well, i'll try to spread the wanted flyers everywhere.

도망자: runaway,とうぼうしゃ【逃亡者】,fugitif,fugitivo, huidor, prófugo, escapado, evasor,هارب,оргодол, босуул, оргуул, зугтуул,kẻ bỏ trốn, kẻ đào tẩu, kẻ chạy trốn,ผู้หลบหนี, ผู้หลบเลี่ยง,pelarian, buronan,беглец,逃亡者,逃跑者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도망자 (도망자)

🗣️ 도망자 (逃亡者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46)