🌟 단무지

Danh từ  

1. 무를 소금에 절여서 담근 일본식 반찬.

1. CỦ CẢI NGÂM KIỂU NHẬT: Món ăn kèm kiểu Nhật Bản, làm từ củ cải ngâm với muối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김밥용 단무지.
    Pickled radish for gimbap.
  • Google translate 노란 단무지.
    Yellow pickled radish.
  • Google translate 단무지가 씹히다.
    Pickled radish chews.
  • Google translate 단무지를 넣다.
    Add pickled radish.
  • Google translate 단무지를 먹다.
    Eat pickled radish.
  • Google translate 지수는 소풍 갈 준비를 하려고 장을 보면서 김밥에 넣을 단무지를 샀다.
    Jisoo bought pickled radish for kimbap while shopping to get ready for a picnic.
  • Google translate 그는 배가 고팠는지 음식이 나오기를 기다리면서 먼저 나온 단무지를 씹어 먹었다.
    He was hungry, so he chewed on the pickled radish that came out first, waiting for the food to come out.
  • Google translate 단무지가 모자라면 더 달라고 할까?
    If we're short of pickled radish, shall we ask for more?
    Google translate 응. 나는 단무지가 없으면 자장면을 못 먹거든.
    Yes. i can't eat jajangmyeon without pickled radish.

단무지: pickled radish,たくあんづけ【沢庵漬け】。たくあん【沢庵】,navet mariné,rábano curado en salmuera, nabo secado en sal,الفجل المخلل,дарсан цагаан манжин,củ cải ngâm kiểu Nhật,หัวไชเท้าดอง,danmuji,маринованная сладкая редька,腌萝卜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단무지 (단무지)

🗣️ 단무지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160)