🌟 단무지

Danh từ  

1. 무를 소금에 절여서 담근 일본식 반찬.

1. CỦ CẢI NGÂM KIỂU NHẬT: Món ăn kèm kiểu Nhật Bản, làm từ củ cải ngâm với muối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 김밥용 단무지.
    Pickled radish for gimbap.
  • 노란 단무지.
    Yellow pickled radish.
  • 단무지가 씹히다.
    Pickled radish chews.
  • 단무지를 넣다.
    Add pickled radish.
  • 단무지를 먹다.
    Eat pickled radish.
  • 지수는 소풍 갈 준비를 하려고 장을 보면서 김밥에 넣을 단무지를 샀다.
    Jisoo bought pickled radish for kimbap while shopping to get ready for a picnic.
  • 그는 배가 고팠는지 음식이 나오기를 기다리면서 먼저 나온 단무지를 씹어 먹었다.
    He was hungry, so he chewed on the pickled radish that came out first, waiting for the food to come out.
  • 단무지가 모자라면 더 달라고 할까?
    If we're short of pickled radish, shall we ask for more?
    응. 나는 단무지가 없으면 자장면을 못 먹거든.
    Yes. i can't eat jajangmyeon without pickled radish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단무지 (단무지)

🗣️ 단무지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59)