🌟 동물적 (動物的)

Danh từ  

1. 이성에 의한 것이 아닌 본능에 의한 것.

1. TÍNH THÚ VẬT: Việc phụ thuộc vào bản năng chứ không phải vào lý tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물적인 감각.
    Animal sense.
  • Google translate 동물적인 본능.
    Animal instincts.
  • Google translate 동물적인 욕구.
    Animal needs.
  • Google translate 동물적인 욕망.
    Animal desires.
  • Google translate 동물적인 직감.
    Animal intuition.
  • Google translate 영화배우인 송 씨는 동물적인 감각으로 연기를 한다는 칭찬을 들었다.
    Mr. song, a movie star, was praised for acting with an animal sense.
  • Google translate 김 씨는 다른 사람들의 심리를 파악하는 데 동물적인 직감을 가지고 있다.
    Kim has an animal instinct for grasping other people's psychology.
  • Google translate 어제 축구 봤어? 그 선수 슛 장면 기가 막히더라.
    Did you watch soccer yesterday? the player's shot was amazing.
    Google translate 응. 내가 보기엔 동물적으로 발이 나간 것 같아.
    Yeah. i think it's animal footed.

동물적: animal instinct,どうぶつてき【動物的】,(n.) animal, bestial,lo animal,غريزة الحيوان,амьтны чанартай, амьтны шинжтэй, адгууслаг,tính thú vật,ที่เป็นสัตว์, ที่คล้ายสัตว์,insting,животный,动物性的,兽性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동물적 (동ː물쩍)
📚 Từ phái sinh: 동물(動物): 생물계의 두 갈래 가운데 먹이로 영양분을 얻고 자유롭게 몸을 움직일 수 있…

🗣️ 동물적 (動物的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138)