🌟 대문자 (大文字)

Danh từ  

1. 서양 문자에서 큰 꼴로 된 글자.

1. CHỮ IN HOA, CHỮ VIẾT HOA: Chữ được viết to trong chữ cái của phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영어 대문자.
    English capital letters.
  • Google translate 대문자가 쓰이다.
    Capital letters are used.
  • Google translate 대문자로 시작하다.
    Start in capital letters.
  • Google translate 대문자로 쓰다.
    Write in capital letters.
  • Google translate 대문자로 표기하다.
    Capitalize.
  • Google translate 영어 문장의 첫 글자는 대문자로 쓰세요.
    Capitalize the first letter of an english sentence.
  • Google translate 영어에서는 사람 이름의 첫 글자를 대문자로 쓴다.
    In english, the first letter of a person's name is capitalized.
  • Google translate 제 논문에서 잘못된 점이 있나요?
    Is there anything wrong with my paper?
    Google translate 논문 제목에서 각 단어의 첫 글자는 대문자로 쓰세요.
    Write the first letter of each word in capital letters in the title of your thesis.
Từ tham khảo 소문자(小文字): 서양 문자에서 작은 꼴로 된 글자.

대문자: capital letter; uppercase letter,おおもじ【大文字】,lettre majuscule,mayúscula,حروف كبيرة,том үсэг,chữ in hoa, chữ viết hoa,อักษรตัวใหญ่,huruf besar, huruf kapital,заглавная буква; прописная буква,大写字母,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대문자 (대ː문짜)

🗣️ 대문자 (大文字) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43)