🌟 소문자 (小文字)

Danh từ  

1. 서양 문자에서 작은 꼴로 된 글자.

1. CHỮ VIẾT THƯỜNG: Chữ viết theo kiểu chữ nhỏ trong chữ phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소문자를 구분하다.
    Separate lowercase letters.
  • Google translate 소문자를 익히다.
    Learn lowercase letters.
  • Google translate 소문자로 바꾸다.
    To change to lowercase letters.
  • Google translate 소문자로 쓰다.
    Write in lowercase.
  • Google translate 소문자로 표기하다.
    Mark in lowercase.
  • Google translate 대문자 'A'를 소문자로 바꾸면 'a'가 된다.
    Changing the upper case letter "a" to lower case letter becomes "a".
  • Google translate 우리는 영어 수업 시간에 알파벳 소문자를 배웠다.
    We learned lowercase alphabet in english class.
  • Google translate 여기에 로마자로 이름을 적어 주세요.
    Please write your name here in roman characters.
    Google translate 성을 제외하고는 소문자로 쓰는 것이 맞나요?
    Is it correct to write in lower case letters except last name?
Từ tham khảo 대문자(大文字): 서양 문자에서 큰 꼴로 된 글자.

소문자: lowercase,こもじ【小文字】,minuscule, lettre minuscule,letra minúscula,حروف صغيرة,жижиг үсэг,chữ viết thường,ตัวพิมพ์เล็ก, ตัวอักษรตัวเล็ก,huruf kecil,строчная буква,小写字母,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소문자 (소ː문짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82)