🌟 사무직 (事務職)

☆☆   Danh từ  

1. 책상에서 문서 등을 다루며 일을 하는 직책.

1. CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG, CHỨC VĂN THƯ: Chức vụ làm công việc xử lý những giầy tờ ở bàn làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사무직 근로 조건.
    Office working conditions.
  • Google translate 사무직 업종.
    The office industry.
  • Google translate 사무직과 생산직.
    Office and production.
  • Google translate 사무직을 맡다.
    Take up an office.
  • Google translate 사무직을 보다.
    Hold office.
  • Google translate 사무직을 선호하다.
    Prefer office jobs.
  • Google translate 사무직에 종사하다.
    Engage in office work.
  • Google translate 그는 우리 회사에서 사무직을 맡고 있다.
    He holds office in our company.
  • Google translate 젊은 사람들은 대부분 사무직을 선호한다.
    Most young people prefer office jobs.
  • Google translate 우리 회사의 사무직 근로 환경은 생산직에 비해 꽤 좋은 편이다.
    Our office work environment is pretty good for production.
  • Google translate 민준이의 취업 선물로 뭘 사 주면 좋을까?
    What should i buy min-joon for his job?
    Google translate 아무래도 사무직이니까 셔츠랑 넥타이가 좋지 않을까?
    Wouldn't a shirt and tie be good since you're an office worker?

사무직: office job; being white-collar,じむしょく【事務職】,poste d’employé, col blanc, travail intellectuel,trabajo de oficina,عمل مكتبي,офисын ажил,công việc văn phòng, chức văn thư,งานสำนักงาน, งานธุรการ,pekerjaan kantoran,делопроизводство,文职,文职工作,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사무직 (사ː무직) 사무직이 (사ː무지기) 사무직도 (사ː무직또) 사무직만 (사ː무징만)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 사무직 (事務職) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46)