🌟 사무직 (事務職)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사무직 (
사ː무직
) • 사무직이 (사ː무지기
) • 사무직도 (사ː무직또
) • 사무직만 (사ː무징만
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 사무직 (事務職) @ Ví dụ cụ thể
- 사무직. [직 (職)]
- 사무직 근로자인 민수는 정신노동에 따른 심각한 스트레스에 시달렸다. [정신노동 (精神勞動)]
🌷 ㅅㅁㅈ: Initial sound 사무직
-
ㅅㅁㅈ (
사무직
)
: 책상에서 문서 등을 다루며 일을 하는 직책.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG, CHỨC VĂN THƯ: Chức vụ làm công việc xử lý những giầy tờ ở bàn làm việc. -
ㅅㅁㅈ (
수면제
)
: 잠이 들게 하는 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC NGỦ: Thuốc làm cho ngủ. -
ㅅㅁㅈ (
설문지
)
: 조사를 위하여 사람들에게 질문하는 내용을 적은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG HỎI, PHIẾU THĂM DÒ, PHIẾU KHẢO SÁT: Tờ giấy ghi nội dung câu hỏi cho mọi người để điều tra. -
ㅅㅁㅈ (
신문지
)
: 신문 기사를 찍어 낸 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY BÁO, TỜ BÁO: Giấy in bài báo. -
ㅅㅁㅈ (
서민적
)
: 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BÌNH DÂN, TÍNH DÂN DÃ: Việc là người bình thường không có chức phận gì cao đặc biệt. -
ㅅㅁㅈ (
식민지
)
: 힘이 센 다른 나라에게 정치적, 경제적으로 지배를 받는 나라.
☆
Danh từ
🌏 THUỘC ĐỊA: Nước chịu sự cai trị về mặt chính trị, kinh tế bởi quốc gia khác có thế lực mạnh. -
ㅅㅁㅈ (
서민적
)
: 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÌNH DÂN, MANG TÍNH DÂN DÃ: Là người bình thường không có thân phận đặc biệt cao. -
ㅅㅁㅈ (
사무적
)
: 직장에서 주로 서류를 처리하는 일에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH VĂN PHÒNG: Điều liên quan tới việc xử lí giấy tờ chủ yếu ở nơi làm việc. -
ㅅㅁㅈ (
사무적
)
: 직장에서 주로 서류를 처리하는 일에 관한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT VĂN PHÒNG: Liên quan tới việc xử lí giấy tờ chủ yếu ở nơi làm việc.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)