🌟 서민적 (庶民的)

  Danh từ  

1. 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은 것.

1. TÍNH BÌNH DÂN, TÍNH DÂN DÃ: Việc là người bình thường không có chức phận gì cao đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서민적인 생활.
    A life of common people.
  • Google translate 서민적인 음식.
    Common food.
  • Google translate 서민적인 정서.
    The sentiment of the common people.
  • Google translate 서민적으로 다가가다.
    Approach the common people.
  • Google translate 서민적으로 살다.
    Live a common life.
  • Google translate 민준이는 재벌가의 아들답지 않게 서민적이고 소탈했다.
    Min-jun was a commoner and simple-minded son of a chaebol family.
  • Google translate 우리는 가장 서민적이라 할 수 있는 국숫집으로 향했다.
    We headed to the noodle place, the most common of all.
  • Google translate 오랜만에 재래시장에 오니까 싸고 맛있는 게 정말 많네요.
    It's been a while since i've been to a traditional market, and there's so much cheap and delicious.
    Google translate 전 이렇게 푸짐하고 서민적인 음식이 좋아요.
    I like this kind of plentiful, common-class food.

서민적: folksyness,しょみんてき【庶民的】,(n.) populaire,popular, vulgo,عاميّ ، شعبيّ,эгэл ардын,tính bình dân, tính dân dã,ที่เป็นแบบสามัญชน, ที่เป็นแบบคนทั่ว ๆ ไป, ที่เป็นแบบคนธรรมดาสามัญ,rakyat biasa, orang awam, rakyat jelata,грубый; вульгарный; простой; неблагородный,平民般的,庶民的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서민적 (서ː민적)
📚 Từ phái sinh: 서민(庶民): 특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람., 경제적으로 중간층 아래인 넉…
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Chính trị  

🗣️ 서민적 (庶民的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110)