🌟 설문지 (設問紙)

☆☆   Danh từ  

1. 조사를 위하여 사람들에게 질문하는 내용을 적은 종이.

1. BẢNG HỎI, PHIẾU THĂM DÒ, PHIẾU KHẢO SÁT: Tờ giấy ghi nội dung câu hỏi cho mọi người để điều tra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설문지 문항.
    Questionnaires.
  • Google translate 설문지 조사.
    Questionnaire survey.
  • Google translate 설문지를 돌리다.
    Pass the questionnaire.
  • Google translate 설문지를 작성하다.
    Complete a questionnaire.
  • Google translate 설문지를 회수하다.
    Collect a questionnaire.
  • Google translate 설문지에 응답하다.
    Respond to a questionnaire.
  • Google translate 새로 나온 화장품을 써 보고 품질을 평가하는 설문지에 응답하면 사은품을 준다고 한다.
    If you try new cosmetics and respond to a questionnaire that evaluates the quality, you will get a free gift.
  • Google translate 학기 첫날에 선생님께서 가정 환경을 조사하기 위한 설문지를 나누어 주면서 작성해 오라고 하셨다.
    On the first day of the semester, my teacher asked me to fill out a questionnaire to investigate the family environment.
  • Google translate 괜찮으시다면 이 설문지 한 장만 써 주실 수 있을까요?
    Could you fill out this questionnaire, if you don't mind?
    Google translate 죄송하지만 지금 갈 길이 좀 바빠서요.
    I'm sorry, but i'm kind of tied up on my way.

설문지: questionnaire,せつもんし【設問紙】,questionnaire,cuestionario,ورقة إحصائية,санал асуулга бичсэн цаас,bảng hỏi, phiếu thăm dò, phiếu khảo sát,แบบสอบถาม,kuesioner, daftar pertanyaan,опросник; анкета,问卷,调查问卷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설문지 (설문지)

🗣️ 설문지 (設問紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57)